- Từ điển Pháp - Việt
Tunicelle
|
Danh từ giống cái
(tôn giáo) áo lụa mặc trong (trong áo lễ)
Xem thêm các từ khác
-
Tunicier
Mục lục 1 Danh từ giống đực (động vật học) 1.1 Động vật áo túi, động vật sống đuôi 1.2 ( số nhiều) phân ngành áo... -
Tunicine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học; hóa học) tunixin (chất là thành áo túi của động vật sống... -
Tunique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) áo trong (cổ Hy Lạp, cổ La Mã) 1.2 Áo rộng 1.3 (tôn giáo) áo lễ (của phó trợ... -
Tunisien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Tuy-ni-di 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) phương ngữ Tuy-ni-di Tính từ (thuộc) Tuy-ni-di... -
Tunisienne
Mục lục 1 Xem tunisien Xem tunisien -
Tunnel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường hầm Danh từ giống đực Đường hầm tunnel aérodynamique ống khí động lực, ống... -
Tunnelier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy khoan đường hầm Danh từ giống đực Máy khoan đường hầm -
Tunneling
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hiệu ứng đường hầm Danh từ giống đực Hiệu ứng đường hầm -
Tunnellisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tạo đường hầm Danh từ giống cái (y học) sự tạo đường hầm -
Tupaja
Mục lục 1 Xem tupa…a Xem tupa…a -
Tuphos
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) trạng thái li bì Danh từ giống đực (y học) trạng thái li bì -
Tupi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Tu-pi Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếng Tu-pi -
Tupinambis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thằn lằn cáo Danh từ giống đực (động vật học) thằn lằn cáo -
Tuque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mũ tuých (mũ bonê có túp len, ở Ca-na-da) Danh từ giống cái Mũ tuých (mũ bonê có túp len, ở... -
Turban
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khăn (đội đầu) 1.2 (bếp núc) vành (món ăn) Danh từ giống đực Khăn (đội đầu) (bếp... -
Turbe
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Enquête par turbes ) cuộc điều tra dân chúng -
Turbeh
Mục lục 1 Xem turbé Xem turbé -
Turbicole
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) ở dầm than bùn Tính từ (thực vật học) ở dầm than bùn -
Turbide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) đục Tính từ (văn học) đục Eau turbide nước đục -
Turbin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) việc làm Danh từ giống đực (thông tục) việc làm C\'est un turbin peu fatigant...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.