- Từ điển Pháp - Việt
Tunisien
|
Tính từ
(thuộc) Tuy-ni-di
Danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) phương ngữ Tuy-ni-di
Xem thêm các từ khác
-
Tunisienne
Mục lục 1 Xem tunisien Xem tunisien -
Tunnel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường hầm Danh từ giống đực Đường hầm tunnel aérodynamique ống khí động lực, ống... -
Tunnelier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy khoan đường hầm Danh từ giống đực Máy khoan đường hầm -
Tunneling
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hiệu ứng đường hầm Danh từ giống đực Hiệu ứng đường hầm -
Tunnellisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tạo đường hầm Danh từ giống cái (y học) sự tạo đường hầm -
Tupaja
Mục lục 1 Xem tupa…a Xem tupa…a -
Tuphos
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) trạng thái li bì Danh từ giống đực (y học) trạng thái li bì -
Tupi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Tu-pi Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếng Tu-pi -
Tupinambis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thằn lằn cáo Danh từ giống đực (động vật học) thằn lằn cáo -
Tuque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mũ tuých (mũ bonê có túp len, ở Ca-na-da) Danh từ giống cái Mũ tuých (mũ bonê có túp len, ở... -
Turban
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khăn (đội đầu) 1.2 (bếp núc) vành (món ăn) Danh từ giống đực Khăn (đội đầu) (bếp... -
Turbe
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Enquête par turbes ) cuộc điều tra dân chúng -
Turbeh
Mục lục 1 Xem turbé Xem turbé -
Turbicole
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) ở dầm than bùn Tính từ (thực vật học) ở dầm than bùn -
Turbide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) đục Tính từ (văn học) đục Eau turbide nước đục -
Turbin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) việc làm Danh từ giống đực (thông tục) việc làm C\'est un turbin peu fatigant... -
Turbinable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể dùng chạy tuabin (lưu lượng nước) Tính từ Có thể dùng chạy tuabin (lưu lượng nước) -
Turbinage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự quay ráo (tinh thể đường) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự quay ráo... -
Turbine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tuabin 1.2 Máy quay ráo (tinh thể đường) Danh từ giống cái Tuabin Turbine à disques tuabin đĩa... -
Turbine-pompe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy bơm tuabin Danh từ giống cái Máy bơm tuabin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.