Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Turbide

Mục lục

Tính từ

(văn học) đục
Eau turbide
nước đục

Xem thêm các từ khác

  • Turbin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) việc làm Danh từ giống đực (thông tục) việc làm C\'est un turbin peu fatigant...
  • Turbinable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể dùng chạy tuabin (lưu lượng nước) Tính từ Có thể dùng chạy tuabin (lưu lượng nước)
  • Turbinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự quay ráo (tinh thể đường) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự quay ráo...
  • Turbine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tuabin 1.2 Máy quay ráo (tinh thể đường) Danh từ giống cái Tuabin Turbine à disques tuabin đĩa...
  • Turbine-pompe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy bơm tuabin Danh từ giống cái Máy bơm tuabin
  • Turbinelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ốc con quay Danh từ giống cái (động vật học) ốc con quay
  • Turbiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quay ráo (đường) 1.2 Nội động từ 1.3 (thông tục) làm việc; làm ăn vất vả Ngoại động...
  • Turbineur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ quay ráo đường 1.2 Tính từ 1.3 (thông tục) lao động; làm ăn vất vả Danh từ giống...
  • Turbith

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) cây chìa vôi 1.2 Rễ chìa vôi Danh từ giống đực (thông tục) cây chìa vôi Rễ...
  • Turbo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ốc xà cừ Danh từ giống đực (động vật học) ốc xà cừ
  • Turbo-alternateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy phát xoay chiều tuabin Danh từ giống đực Máy phát xoay chiều tuabin
  • Turbo-extracteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tuabin rút khí Danh từ giống đực Tuabin rút khí
  • Turbo-hydroperforateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy khoan tua bin thuỷ lực Danh từ giống đực Máy khoan tua bin thuỷ lực
  • Turbobroyeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy nghiền tuabin Danh từ giống đực Máy nghiền tuabin
  • Turbocombustible

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhiên liệu dùng cho động cơ tuabin Danh từ giống đực Nhiên liệu dùng cho động cơ tuabin
  • Turbocompresseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy nén tuabin Danh từ giống đực Máy nén tuabin
  • Turbodiesel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Động cơ điezen tua bin Danh từ giống đực Động cơ điezen tua bin
  • Turbodynamo

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đinamô tuabin Danh từ giống cái Đinamô tuabin
  • Turbofan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực turboventilateur turboventilateur
  • Turboforage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khoan bằng tuabin Danh từ giống đực Sự khoan bằng tuabin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top