Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Turbocompresseur

Mục lục

Danh từ giống đực

Máy nén tuabin

Xem thêm các từ khác

  • Turbodiesel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Động cơ điezen tua bin Danh từ giống đực Động cơ điezen tua bin
  • Turbodynamo

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đinamô tuabin Danh từ giống cái Đinamô tuabin
  • Turbofan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực turboventilateur turboventilateur
  • Turboforage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khoan bằng tuabin Danh từ giống đực Sự khoan bằng tuabin
  • Turboforeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy khoan tuabin Danh từ giống cái Máy khoan tuabin
  • Turbojet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay động cơ tuabin phản lực Danh từ giống đực Máy bay động cơ tuabin phản lực
  • Turbomachine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy kiểu tuabin Danh từ giống cái Máy kiểu tuabin
  • Turbomoteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Động cơ tua bin Danh từ giống đực Động cơ tua bin
  • Turbopompe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bơm tuabin Danh từ giống cái Bơm tuabin
  • Turbopropulseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng không) bộ dẫn tiến tuabin Danh từ giống đực (hàng không) bộ dẫn tiến tuabin
  • Turbosoufflante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy quạt gió kiểu tuabin Danh từ giống cái Máy quạt gió kiểu tuabin
  • Turbot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá bơn sao 1.2 Đồng âm Turbo. Danh từ giống đực (động vật học) cá...
  • Turbotin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá bơn sao con Danh từ giống đực Cá bơn sao con
  • Turbotière

    Danh từ giống cái Nồi nấu cá bơn sao
  • Turbotrain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chèo máy tuabin Danh từ giống đực Chèo máy tuabin
  • Turboventilateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quạt tuabin Danh từ giống đực Quạt tuabin
  • Turbulence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính nghịch ngợm; tính hiếu động 1.2 Sự náo nhiệt; sự náo động 1.3 Sự chảy rối 1.4...
  • Turbulent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghịch ngợm, hiếu động 1.2 (văn học) xáo động, rạo rực 1.3 Chảy rối 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) thích...
  • Turbulente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái turbulent turbulent
  • Turcie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bờ đê Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) bờ đê
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top