Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Turbotin

Mục lục

Danh từ giống đực

Cá bơn sao con

Xem thêm các từ khác

  • Turbotière

    Danh từ giống cái Nồi nấu cá bơn sao
  • Turbotrain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chèo máy tuabin Danh từ giống đực Chèo máy tuabin
  • Turboventilateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quạt tuabin Danh từ giống đực Quạt tuabin
  • Turbulence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính nghịch ngợm; tính hiếu động 1.2 Sự náo nhiệt; sự náo động 1.3 Sự chảy rối 1.4...
  • Turbulent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghịch ngợm, hiếu động 1.2 (văn học) xáo động, rạo rực 1.3 Chảy rối 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) thích...
  • Turbulente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái turbulent turbulent
  • Turcie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bờ đê Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) bờ đê
  • Turcique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Selle turcique ) (giải phẫu) học yên bướm
  • Turco

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lính bản xứ An-giê-ri Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) lính bản...
  • Turco-mongol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) nhóm Thổ-Mông 1.2 Tính từ 1.3 (ngôn ngữ học) xem danh từ giống đực Danh...
  • Turco-mongole

    Mục lục 1 Xem turco-mongol Xem turco-mongol
  • Turco-persan

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (thuộc) Thổ Ba Tư (tiếng Thổ Nhĩ Kỳ vay mượn từ tiếng Ba Tư) Tính từ (ngôn ngữ...
  • Turco-persane

    Mục lục 1 Xem turco-persan Xem turco-persan
  • Turdus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim hét Danh từ giống đực (động vật học) chim hét
  • Ture

    Mục lục 1 Tính từ (giống cái turque) 1.1 (thuộc) Thổ Nhĩ Kỳ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ 1.4 (nghĩa xấu)...
  • Turelure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đoạn điệp (trong một số bài hát) Danh từ giống cái Đoạn điệp (trong một số bài hát)
  • Turf

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bãi quần ngựa, trường đua ngựa 1.2 Việc đua ngựa Danh từ giống đực Bãi quần ngựa,...
  • Turfiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hay chơi cá ngựa Danh từ Người hay chơi cá ngựa
  • Turgescence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự cương máu 1.2 (thực vật học) sự trương nước Danh từ giống cái (y học) sự...
  • Turgide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cương Tính từ Cương Paupières turgides mí mắt cương lên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top