Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Turbulente

Mục lục

Tính từ giống cái

turbulent
turbulent

Xem thêm các từ khác

  • Turcie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bờ đê Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) bờ đê
  • Turcique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Selle turcique ) (giải phẫu) học yên bướm
  • Turco

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lính bản xứ An-giê-ri Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) lính bản...
  • Turco-mongol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) nhóm Thổ-Mông 1.2 Tính từ 1.3 (ngôn ngữ học) xem danh từ giống đực Danh...
  • Turco-mongole

    Mục lục 1 Xem turco-mongol Xem turco-mongol
  • Turco-persan

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (thuộc) Thổ Ba Tư (tiếng Thổ Nhĩ Kỳ vay mượn từ tiếng Ba Tư) Tính từ (ngôn ngữ...
  • Turco-persane

    Mục lục 1 Xem turco-persan Xem turco-persan
  • Turdus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim hét Danh từ giống đực (động vật học) chim hét
  • Ture

    Mục lục 1 Tính từ (giống cái turque) 1.1 (thuộc) Thổ Nhĩ Kỳ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ 1.4 (nghĩa xấu)...
  • Turelure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đoạn điệp (trong một số bài hát) Danh từ giống cái Đoạn điệp (trong một số bài hát)
  • Turf

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bãi quần ngựa, trường đua ngựa 1.2 Việc đua ngựa Danh từ giống đực Bãi quần ngựa,...
  • Turfiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hay chơi cá ngựa Danh từ Người hay chơi cá ngựa
  • Turgescence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự cương máu 1.2 (thực vật học) sự trương nước Danh từ giống cái (y học) sự...
  • Turgide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cương Tính từ Cương Paupières turgides mí mắt cương lên
  • Turion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) chồi măng Danh từ giống đực (thực vật học) chồi măng
  • Turlupin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) anh hề Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) anh hề
  • Turlupinade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) câu pha trò vô vị Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) câu pha trò vô...
  • Turlupiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) day dứt, làm cho băn khoăn, làm cho áy náy 1.2 Nội động từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Turlurette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đoạn điệp (của một số bài hát) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Turlutaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) điều luôn mồm lặp lại 1.2 (thân mật) thói tật Danh từ giống cái (thân mật)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top