- Từ điển Pháp - Việt
Turgescence
|
Danh từ giống cái
(y học) sự cương máu
(thực vật học) sự trương nước
Xem thêm các từ khác
-
Turgide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cương Tính từ Cương Paupières turgides mí mắt cương lên -
Turion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) chồi măng Danh từ giống đực (thực vật học) chồi măng -
Turlupin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) anh hề Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) anh hề -
Turlupinade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) câu pha trò vô vị Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) câu pha trò vô... -
Turlupiner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) day dứt, làm cho băn khoăn, làm cho áy náy 1.2 Nội động từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Turlurette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đoạn điệp (của một số bài hát) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Turlutaine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) điều luôn mồm lặp lại 1.2 (thân mật) thói tật Danh từ giống cái (thân mật)... -
Turlututu!
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Thôi thôi thôi! (tỏ ý chế nhạo, mỉa mai hay từ chối) Thán từ Thôi thôi thôi! (tỏ ý chế nhạo,... -
Turme
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) trung đội kỵ binh (ba mươi người, thời cổ La Mã) Danh từ giống cái (sử học)... -
Turmeric
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghệ 1.2 Phẩm nghệ (để nhuộm vàng) Danh từ giống đực Nghệ Phẩm nghệ (để nhuộm... -
Turnap
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) của cải (làm thức ăn gia súc) Danh từ giống đực (nông nghiệp) của cải... -
Turnaps
Mục lục 1 Xem turnap Xem turnap -
Turnapull
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe cào đất Danh từ giống đực Xe cào đất -
Turne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) phòng Danh từ giống cái (thông tục) phòng -
Turnix
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim cun cút Danh từ giống đực (động vật học) chim cun cút -
Turonien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) kỳ tueoni; bậc turoni 1.2 Tính từ 1.3 Xem danh từ giống đực Danh từ... -
Turpide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) ô nhục Tính từ (văn học) ô nhục -
Turpidement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) ô nhục Phó từ (văn học) ô nhục -
Turpitude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ô nhục 1.2 Điều ô nhục Danh từ giống cái Sự ô nhục La turpitude des tra†tres sự ô... -
Turquerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tác phẩm mang phong cách Thổ Nhĩ Kỳ 1.2 (nghĩa xấu, từ cũ, nghĩa cũ) tính tàn nhẫn Danh từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.