Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Turlupiner

Mục lục

Ngoại động từ

(thân mật) day dứt, làm cho băn khoăn, làm cho áy náy
Cette idée la turlupine
cái ý đó day dứt chị ta
Nội động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) pha trò vô vị

Xem thêm các từ khác

  • Turlurette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đoạn điệp (của một số bài hát) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Turlutaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) điều luôn mồm lặp lại 1.2 (thân mật) thói tật Danh từ giống cái (thân mật)...
  • Turlututu!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Thôi thôi thôi! (tỏ ý chế nhạo, mỉa mai hay từ chối) Thán từ Thôi thôi thôi! (tỏ ý chế nhạo,...
  • Turme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) trung đội kỵ binh (ba mươi người, thời cổ La Mã) Danh từ giống cái (sử học)...
  • Turmeric

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghệ 1.2 Phẩm nghệ (để nhuộm vàng) Danh từ giống đực Nghệ Phẩm nghệ (để nhuộm...
  • Turnap

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) của cải (làm thức ăn gia súc) Danh từ giống đực (nông nghiệp) của cải...
  • Turnaps

    Mục lục 1 Xem turnap Xem turnap
  • Turnapull

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe cào đất Danh từ giống đực Xe cào đất
  • Turne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) phòng Danh từ giống cái (thông tục) phòng
  • Turnix

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim cun cút Danh từ giống đực (động vật học) chim cun cút
  • Turonien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) kỳ tueoni; bậc turoni 1.2 Tính từ 1.3 Xem danh từ giống đực Danh từ...
  • Turpide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) ô nhục Tính từ (văn học) ô nhục
  • Turpidement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) ô nhục Phó từ (văn học) ô nhục
  • Turpitude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ô nhục 1.2 Điều ô nhục Danh từ giống cái Sự ô nhục La turpitude des tra†tres sự ô...
  • Turquerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tác phẩm mang phong cách Thổ Nhĩ Kỳ 1.2 (nghĩa xấu, từ cũ, nghĩa cũ) tính tàn nhẫn Danh từ...
  • Turquette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây sa đì Danh từ giống cái (thực vật học) cây sa đì
  • Turquin

    Mục lục 1 Tính từ giống đực 1.1 Đá hoa lam Tính từ giống đực Đá hoa lam Bleu turquin màu lam thẫm
  • Turquine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngọc lam loại xoàng Danh từ giống cái Ngọc lam loại xoàng
  • Turquoise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngọc lam 1.2 Vải chéo Thổ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) ghế nằm 1.4 Tính từ không đổi 1.5 (có)...
  • Turriculé

    Tính từ (động vật học) (có) hình nón tháp (vỏ ốc sò)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top