- Từ điển Pháp - Việt
Turme
|
Danh từ giống cái
(sử học) trung đội kỵ binh (ba mươi người, thời cổ La Mã)
Xem thêm các từ khác
-
Turmeric
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghệ 1.2 Phẩm nghệ (để nhuộm vàng) Danh từ giống đực Nghệ Phẩm nghệ (để nhuộm... -
Turnap
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) của cải (làm thức ăn gia súc) Danh từ giống đực (nông nghiệp) của cải... -
Turnaps
Mục lục 1 Xem turnap Xem turnap -
Turnapull
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe cào đất Danh từ giống đực Xe cào đất -
Turne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) phòng Danh từ giống cái (thông tục) phòng -
Turnix
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim cun cút Danh từ giống đực (động vật học) chim cun cút -
Turonien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) kỳ tueoni; bậc turoni 1.2 Tính từ 1.3 Xem danh từ giống đực Danh từ... -
Turpide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) ô nhục Tính từ (văn học) ô nhục -
Turpidement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) ô nhục Phó từ (văn học) ô nhục -
Turpitude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ô nhục 1.2 Điều ô nhục Danh từ giống cái Sự ô nhục La turpitude des tra†tres sự ô... -
Turquerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tác phẩm mang phong cách Thổ Nhĩ Kỳ 1.2 (nghĩa xấu, từ cũ, nghĩa cũ) tính tàn nhẫn Danh từ... -
Turquette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây sa đì Danh từ giống cái (thực vật học) cây sa đì -
Turquin
Mục lục 1 Tính từ giống đực 1.1 Đá hoa lam Tính từ giống đực Đá hoa lam Bleu turquin màu lam thẫm -
Turquine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngọc lam loại xoàng Danh từ giống cái Ngọc lam loại xoàng -
Turquoise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngọc lam 1.2 Vải chéo Thổ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) ghế nằm 1.4 Tính từ không đổi 1.5 (có)... -
Turriculé
Tính từ (động vật học) (có) hình nón tháp (vỏ ốc sò) -
Turritelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ốc nón tháp Danh từ giống cái (động vật học) ốc nón tháp -
Tussah
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tơ tằm cửa kính (của ấn Độ) 1.2 Tính từ Danh từ giống đực Tơ tằm cửa kính (của... -
Tussilage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cúc bước lừa Danh từ giống đực (thực vật học) cúc bước lừa -
Tussipare
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây ho Tính từ Gây ho Zone tussipare vùng gây ho
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.