Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Turpitude

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự ô nhục
La turpitude des tra†tres
sự ô nhục của quân phản bội
Điều ô nhục

Xem thêm các từ khác

  • Turquerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tác phẩm mang phong cách Thổ Nhĩ Kỳ 1.2 (nghĩa xấu, từ cũ, nghĩa cũ) tính tàn nhẫn Danh từ...
  • Turquette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây sa đì Danh từ giống cái (thực vật học) cây sa đì
  • Turquin

    Mục lục 1 Tính từ giống đực 1.1 Đá hoa lam Tính từ giống đực Đá hoa lam Bleu turquin màu lam thẫm
  • Turquine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngọc lam loại xoàng Danh từ giống cái Ngọc lam loại xoàng
  • Turquoise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngọc lam 1.2 Vải chéo Thổ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) ghế nằm 1.4 Tính từ không đổi 1.5 (có)...
  • Turriculé

    Tính từ (động vật học) (có) hình nón tháp (vỏ ốc sò)
  • Turritelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ốc nón tháp Danh từ giống cái (động vật học) ốc nón tháp
  • Tussah

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tơ tằm cửa kính (của ấn Độ) 1.2 Tính từ Danh từ giống đực Tơ tằm cửa kính (của...
  • Tussilage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cúc bước lừa Danh từ giống đực (thực vật học) cúc bước lừa
  • Tussipare

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây ho Tính từ Gây ho Zone tussipare vùng gây ho
  • Tussor

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực tussore) 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lụa tuytxo Danh từ giống cái (giống đực tussore) (từ...
  • Tutelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giám hộ 1.2 Sự bảo trợ, sự đỡ đầu 1.3 Phản nghĩa Autonomie, indépendance. Danh từ...
  • Tuteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người giám hộ 1.2 (nghĩa rộng) người đỡ đầu 1.3 (nông nghiệp) cọc đỡ (cây) Danh từ Người giám...
  • Tuteurage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự cắm cọc đỡ cây Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự cắm cọc đỡ...
  • Tuteurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) cắm cọc đỡ (cây) Ngoại động từ (nông nghiệp) cắm cọc đỡ (cây) Tuteurer...
  • Tuthie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) kẽm oxit (hình thành trong khi xử lý quặng chì) Danh từ giống cái ( hóa học) kẽm...
  • Tutie

    Mục lục 1 Xem tuthie Xem tuthie
  • Tutolament

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xưng hô mày tao Danh từ giống đực Sự xưng hô mày tao
  • Tutoyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (xưng hô) mày với tao Ngoại động từ (xưng hô) mày với tao Il tutoie tout le monde nó mày tao...
  • Tutoyeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người có thói quen mày tao 2 Tính từ 2.1 (xưng hô) mày tao Danh từ giống đực Người có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top