Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tussipare

Mục lục

Tính từ

Gây ho
Zone tussipare
vùng gây ho

Xem thêm các từ khác

  • Tussor

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực tussore) 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lụa tuytxo Danh từ giống cái (giống đực tussore) (từ...
  • Tutelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giám hộ 1.2 Sự bảo trợ, sự đỡ đầu 1.3 Phản nghĩa Autonomie, indépendance. Danh từ...
  • Tuteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người giám hộ 1.2 (nghĩa rộng) người đỡ đầu 1.3 (nông nghiệp) cọc đỡ (cây) Danh từ Người giám...
  • Tuteurage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự cắm cọc đỡ cây Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự cắm cọc đỡ...
  • Tuteurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) cắm cọc đỡ (cây) Ngoại động từ (nông nghiệp) cắm cọc đỡ (cây) Tuteurer...
  • Tuthie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) kẽm oxit (hình thành trong khi xử lý quặng chì) Danh từ giống cái ( hóa học) kẽm...
  • Tutie

    Mục lục 1 Xem tuthie Xem tuthie
  • Tutolament

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xưng hô mày tao Danh từ giống đực Sự xưng hô mày tao
  • Tutoyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (xưng hô) mày với tao Ngoại động từ (xưng hô) mày với tao Il tutoie tout le monde nó mày tao...
  • Tutoyeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người có thói quen mày tao 2 Tính từ 2.1 (xưng hô) mày tao Danh từ giống đực Người có...
  • Tutrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người giám hộ; người đỡ đầu Danh từ giống cái Người giám hộ; người đỡ đầu
  • Tutti

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (âm nhạc) toàn bộ Danh từ giống đực không đổi (âm nhạc) toàn bộ tutti quanti...
  • Tutu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Váy xòe (của vũ nữ ba lê) Danh từ giống đực Váy xòe (của vũ nữ ba lê)
  • Tutélaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) giám hộ 1.2 Bảo trợ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) hộ mệnh Tính từ (luật học, pháp...
  • Tuyau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống 1.2 Nếp ống (ở váy...) 1.3 (thân mật) chỉ dẫn mách riêng; mưu mẹo bày giúp Danh từ...
  • Tuyau-sonde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống thăm, ống lấy mẫu Danh từ giống đực Ống thăm, ống lấy mẫu
  • Tuyautage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xếp nếp ống; nếp ống 1.2 (kỹ thuật) bộ ống; sự đặt ống 1.3 (thân mật) sự...
  • Tuyauter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp nếp ống 1.2 (thân mật) cung cấp chỉ dẫn riêng cho; bày mưu mẹo giúp Ngoại động từ...
  • Tuyauterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hệ thống ống (trong một máy, một xưởng, một đàn ống) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) xưởng làm...
  • Tuyauteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người cung cấp chỉ dẫn riêngo; người bày mẹo giúp (ở nơi đánh cá ngựa...)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top