Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tutti

Mục lục

Danh từ giống đực không đổi

(âm nhạc) toàn bộ
tutti quanti
(thường mỉa mai) cả bọn
Le roi la reine les courtisans et tutti quanti
�� vua hoàng hậu, triều thần và cả bọn

Xem thêm các từ khác

  • Tutu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Váy xòe (của vũ nữ ba lê) Danh từ giống đực Váy xòe (của vũ nữ ba lê)
  • Tutélaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) giám hộ 1.2 Bảo trợ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) hộ mệnh Tính từ (luật học, pháp...
  • Tuyau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống 1.2 Nếp ống (ở váy...) 1.3 (thân mật) chỉ dẫn mách riêng; mưu mẹo bày giúp Danh từ...
  • Tuyau-sonde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống thăm, ống lấy mẫu Danh từ giống đực Ống thăm, ống lấy mẫu
  • Tuyautage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xếp nếp ống; nếp ống 1.2 (kỹ thuật) bộ ống; sự đặt ống 1.3 (thân mật) sự...
  • Tuyauter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp nếp ống 1.2 (thân mật) cung cấp chỉ dẫn riêng cho; bày mưu mẹo giúp Ngoại động từ...
  • Tuyauterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hệ thống ống (trong một máy, một xưởng, một đàn ống) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) xưởng làm...
  • Tuyauteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người cung cấp chỉ dẫn riêngo; người bày mẹo giúp (ở nơi đánh cá ngựa...)...
  • Tuyauté

    Danh từ giống đực Kiểu xếp nếp ống (ở quần áo)
  • Tuyère

    Danh từ giống cái (kỹ thuật) ống gió, tuye Tuyère d\'éjection ống phun Tuyère d\'échappement ống xả Tuyère thermopropulsive ống...
  • Tuân thủ các nguyên tắc của Giấy phép Creative Commons Attribution ShareAlike

    Hệ thống từ điển BaamBoo-Tra Từ được cung cấp với các điều khoản của Creative Commons Public License (“CCPL hay “Giấy...
  • Tweed

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hàng tuýt (thường dùng may quần áo kiểu thể thao) Danh từ giống đực Hàng tuýt (thường...
  • Twin-set

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ đôi áo pulove và áo săngđay cổ đứng Danh từ giống đực Bộ đôi áo pulove và áo...
  • Twist

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điệu nhảy tuýt Danh từ giống đực Điệu nhảy tuýt
  • Twister

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhảy điệu tuýt Nội động từ Nhảy điệu tuýt
  • Tychisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết ngẫu nhiên Danh từ giống đực Thuyết ngẫu nhiên
  • Tychiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết ngẫu nhiên Tính từ tychisme tychisme Danh từ Người theo thuyết ngẫu nhiên
  • Tylenchus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) giun lươn (hại cây) Danh từ giống đực (động vật học) giun lươn (hại...
  • Tylose

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chai (chân) Danh từ giống đực (y học) chai (chân)
  • Tylosis

    Mục lục 1 Xem tylose Xem tylose
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top