- Từ điển Pháp - Việt
Tuyau
|
Danh từ giống đực
Ống
- Tuyau de pompe
- ống bơm
- Tuyau de plume
- ống lông
- Tuyau de tige de riz
- ống thân lúa
- Tuyau distributeur
- ống phân phối
- Tuyeau d'arrivée de vapeur
- ống dẫn hơi nước vào
- Tuyau d'aspiration de boue
- ống hút bùn
- Tuyau de chute
- ống hố xí
- Tuyau conducteur tuyau de conduite tuyau d'amenée
- ống dẫn
- Tuyau de décharge tuyau d'échappement
- ống xả, ống thoát
- Tuyau de drainage
- ống thoát nước
- Tuyau étanche
- ống không rò
- Tuyau ondulé
- ống lượn sóng, ống gấp nếp
- Tuyau à paroi interne lisse
- ống có thành trong nhẵn
- Tuyau à embo†tement tuyau à manchon
- ống lồng
- Tuyau de raccordement
- ống nối
- Tuyau de prise d'eau
- ống lấy nước
- Tuyau de ruissellement
- ống tưới
- Tuyau refroidisseur
- ống làm mát
- Tuyau d'hélice
- ống trục cánh quạt
Nếp ống (ở váy...)
(thân mật) chỉ dẫn mách riêng; mưu mẹo bày giúp
Các từ tiếp theo
-
Tuyau-sonde
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống thăm, ống lấy mẫu Danh từ giống đực Ống thăm, ống lấy mẫu -
Tuyautage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xếp nếp ống; nếp ống 1.2 (kỹ thuật) bộ ống; sự đặt ống 1.3 (thân mật) sự... -
Tuyauter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp nếp ống 1.2 (thân mật) cung cấp chỉ dẫn riêng cho; bày mưu mẹo giúp Ngoại động từ... -
Tuyauterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hệ thống ống (trong một máy, một xưởng, một đàn ống) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) xưởng làm... -
Tuyauteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người cung cấp chỉ dẫn riêngo; người bày mẹo giúp (ở nơi đánh cá ngựa...)... -
Tuyauté
Danh từ giống đực Kiểu xếp nếp ống (ở quần áo) -
Tuyère
Danh từ giống cái (kỹ thuật) ống gió, tuye Tuyère d\'éjection ống phun Tuyère d\'échappement ống xả Tuyère thermopropulsive ống... -
Tuân thủ các nguyên tắc của Giấy phép Creative Commons Attribution ShareAlike
Hệ thống từ điển BaamBoo-Tra Từ được cung cấp với các điều khoản của Creative Commons Public License (“CCPL hay “Giấy... -
Tweed
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hàng tuýt (thường dùng may quần áo kiểu thể thao) Danh từ giống đực Hàng tuýt (thường... -
Twin-set
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ đôi áo pulove và áo săngđay cổ đứng Danh từ giống đực Bộ đôi áo pulove và áo...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Cars
1.981 lượt xemCrime and Punishment
296 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemBirds
359 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"