Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tylose

Mục lục

Danh từ giống đực

(y học) chai (chân)

Xem thêm các từ khác

  • Tylosis

    Mục lục 1 Xem tylose Xem tylose
  • Tympan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học màng nhĩ 1.2 (ngành in) khuôn đặt giấy 1.3 Guồng nước 1.4 (cơ khí, cơ...
  • Tympanal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (giải phẫu) xương màng nhĩ Tính từ Os tympanal ) (giải phẫu) xương màng nhĩ...
  • Tympanale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tympanal tympanal
  • Tympaniser

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học xem tympan Tính từ (giải phẫu) học xem tympan Artère tympanique động mạch màng nhĩ...
  • Tympanisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (y học) 1.1 Sự trướng bụng 1.2 Tiếng trống, tiếng bong bong Danh từ giống đực (y học) Sự...
  • Tympanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (y học) 1.1 Viêm màng nhĩ 1.2 Sự trướng bụng Danh từ giống cái (y học) Viêm màng nhĩ Sự trướng...
  • Tympanon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đàn giàn Danh từ giống đực (âm nhạc) đàn giàn
  • Tympanoplastic

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật tạo hình màng nhĩ Danh từ giống cái (y học) thủ thuật tạo hình màng...
  • Tyndallisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) phương pháp Tanh-dan (khử trùng) Danh từ giống cái (dược học) phương pháp Tanh-dan...
  • Typanneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) tên bạo chúa hạng thấp Danh từ giống đực (văn học) tên bạo chúa hạng thấp
  • Type

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kiểu, loại hình 1.2 Mẫu 1.3 (ngành in) kiểu chữ 1.4 (mẫu) điển hình, kiểu mẫu 1.5 (thân...
  • Typer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Điển hình hóa Ngoại động từ Điển hình hóa L\'auteur a bien typé son personnage tác giả đã...
  • Typesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) con mụ, con bé Danh từ giống cái (thông tục) con mụ, con bé N\'écoute pas cette...
  • Typha

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cỏ nến Danh từ giống đực (thực vật học) cây cỏ nến
  • Typhique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) bệnh thương hàn 1.2 (thuộc) bệnh sốt chấy rận 1.3 Danh từ 1.4 Người bị thương hàn 1.5 Người...
  • Typhlectasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng giãn ruột tịt Danh từ giống cái (y học) chứng giãn ruột tịt
  • Typhlite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm ruột tịt Danh từ giống cái (y học) viêm ruột tịt
  • Typhlocolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm ruột tịt kết Danh từ giống cái (y học) viêm ruột tịt kết
  • Typhlonecte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rắn trun Nam Mỹ (động vật lưỡng cư không chân) Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top