Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tympanite

Mục lục

Danh từ giống cái (y học)

Viêm màng nhĩ
Sự trướng bụng

Xem thêm các từ khác

  • Tympanon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đàn giàn Danh từ giống đực (âm nhạc) đàn giàn
  • Tympanoplastic

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật tạo hình màng nhĩ Danh từ giống cái (y học) thủ thuật tạo hình màng...
  • Tyndallisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) phương pháp Tanh-dan (khử trùng) Danh từ giống cái (dược học) phương pháp Tanh-dan...
  • Typanneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) tên bạo chúa hạng thấp Danh từ giống đực (văn học) tên bạo chúa hạng thấp
  • Type

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kiểu, loại hình 1.2 Mẫu 1.3 (ngành in) kiểu chữ 1.4 (mẫu) điển hình, kiểu mẫu 1.5 (thân...
  • Typer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Điển hình hóa Ngoại động từ Điển hình hóa L\'auteur a bien typé son personnage tác giả đã...
  • Typesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) con mụ, con bé Danh từ giống cái (thông tục) con mụ, con bé N\'écoute pas cette...
  • Typha

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cỏ nến Danh từ giống đực (thực vật học) cây cỏ nến
  • Typhique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) bệnh thương hàn 1.2 (thuộc) bệnh sốt chấy rận 1.3 Danh từ 1.4 Người bị thương hàn 1.5 Người...
  • Typhlectasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng giãn ruột tịt Danh từ giống cái (y học) chứng giãn ruột tịt
  • Typhlite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm ruột tịt Danh từ giống cái (y học) viêm ruột tịt
  • Typhlocolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm ruột tịt kết Danh từ giống cái (y học) viêm ruột tịt kết
  • Typhlonecte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rắn trun Nam Mỹ (động vật lưỡng cư không chân) Danh từ giống đực...
  • Typhlopexie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật treo ruột tịt Danh từ giống cái (y học) thủ thuật treo ruột tịt
  • Typhlops

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rắn giun Danh từ giống đực (động vật học) rắn giun
  • Typhlostomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở thông ruột tịt Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở thông ruột...
  • Typhobacillose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh lao kiểu thương hàn Danh từ giống cái (y học) bệnh lao kiểu thương hàn
  • Typhomalaria

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh thương hàn-sốt rét cơn Danh từ giống cái (y học) bệnh thương hàn-sốt rét...
  • Typhomalarien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Fièvre typhomalarienne ) (y học) bệnh thương hàn-sốt rét cơn
  • Typhomalarienne

    Mục lục 1 Xem typhomalarien Xem typhomalarien
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top