Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Type
|
Danh từ giống đực
Kiểu, loại hình
- Type racial
- kiểu chủng tộc
- Type biologique
- kiểu sinh học
Mẫu
(ngành in) kiểu chữ
- Type romain
- kiểu chữ rômanh
(mẫu) điển hình, kiểu mẫu
(thân mật) con người kỳ dị
(thông tục) gã, chàng
(thông tục) tình nhân
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- Tính từ: đúng kiểu, personnage fortement typé, nhân vật đúng kiểu
- tục) gã, chàng 1.7 (thông tục) tình nhân Danh từ giống đực Kiểu, loại hình Type racial kiểu chủng tộc Type biologique kiểu sinh học Mẫu Objet conforme au type
- Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) kiến trúc Tính từ (thuộc) kiến trúc Type architectural kiểu kiến trúc
- Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Điển hình hóa Ngoại động từ Điển hình hóa L\'auteur a bien typé
- tẩy (cũng gomme élastique) Danh từ giống cái Gôm Gomme arabique gôm A Rập Gomme tuberculeuse (y học) gôm lao Cái tẩy (cũng gomme élastique) mettre la gomme
- nghĩa Existant, réel Tính từ Không có thật, không tồn tại Monstres inexistants quái vật không có thật (thân mật) vô giá trị, không ra gì Un type complètement inexistant một gã hoàn toàn không ra gì Phản nghĩa Existant, réel
- Délicieux. Bon, propre Tính từ Hôi thối Odeur infecte mùi hôi thối (nghĩa bóng) thối tha Un type infect một gã thối tha (thân mật) tồi tệ Repas
- mật) to lớn; lớn 2.2 Yên ổn; không khó khăn gì Danh từ giống đực (ngôn ngữ nhi đồng) ông (thân mật) lão, gã Tính từ (thân mật) to lớn; lớn Un type
- từ ( * danh từ giống cái rigolote) (thông tục) buồn cười; kỳ cục Un type rigolo ce n\'est pas si facile anh thật buồn cười, không dễ đến
- , kém Un pauvre orateur một diễn giả tồi Pauvre de talent kém tài Ít, hiếm Pauvre en hommes ít đàn ông Đáng thương, tội nghiệp; thảm hại La pauvre mère người mẹ tội nghiệp Un pauvre type
Xem tiếp các từ khác
-
Typer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Điển hình hóa Ngoại động từ Điển hình hóa L\'auteur a bien typé son personnage tác giả đã... -
Typesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) con mụ, con bé Danh từ giống cái (thông tục) con mụ, con bé N\'écoute pas cette... -
Typha
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cỏ nến Danh từ giống đực (thực vật học) cây cỏ nến -
Typhique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) bệnh thương hàn 1.2 (thuộc) bệnh sốt chấy rận 1.3 Danh từ 1.4 Người bị thương hàn 1.5 Người... -
Typhlectasie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng giãn ruột tịt Danh từ giống cái (y học) chứng giãn ruột tịt -
Typhlite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm ruột tịt Danh từ giống cái (y học) viêm ruột tịt -
Typhlocolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm ruột tịt kết Danh từ giống cái (y học) viêm ruột tịt kết -
Typhlonecte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rắn trun Nam Mỹ (động vật lưỡng cư không chân) Danh từ giống đực... -
Typhlopexie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật treo ruột tịt Danh từ giống cái (y học) thủ thuật treo ruột tịt -
Typhlops
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rắn giun Danh từ giống đực (động vật học) rắn giun
Bài viết nổi bật trong cộng đồng Rừng.VN
12
Trả lời
Trả lời
8.105
Lượt xem
Lượt xem
1
Trả lời
Trả lời
7.850
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
6.675
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
5.678
Lượt xem
Lượt xem
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Individual Sports
1.741 lượt xemEveryday Clothes
1.349 lượt xemAt the Beach I
1.812 lượt xemTreatments and Remedies
1.662 lượt xemThe Kitchen
1.159 lượt xemThe Bathroom
1.523 lượt xemEnergy
1.649 lượt xemConstruction
2.673 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- 1 · 24/02/21 04:05:51
- 0 · 25/02/21 12:39:10
-
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn
- Vậy là còn vài giờ nữa là bước sang năm mới, năm Tân Sửu 2021 - Chúc bạn luôn: Đong cho đầy hạnh phúc - Gói cho trọn lộc tài - Giữ cho mãi an khang - Thắt chặt phú quý. ❤❤❤midnightWalker, Darkangel201 và 1 người khác đã thích điều này
- Hi mn, mọi người giải thích giúp mình "Escalation goes live" ở đây nghĩa là gì ạ. Thanks mọi người"Escalation goes live! (read our full game mode rundown)"
- mn cho mình hỏi về nha khoa thì "buccal cortical plate" dịch là gì?tks các bạn
- 2 · 11/02/21 05:57:31
-
- Ai học tiếng Anh chuyên ngành điện tử cho mình hỏi "Bộ khử điện áp lệch" in english là gì ạ?
- 2 · 08/02/21 03:54:39
-
- ời,Cho mình hỏi cụm từ " Thạch rau câu hương trái cây nhiệt đới, thạch rau câu hương khoai môn" dịch sang tiếng anh tương ứng là cụm từ nào e xin cảm ơn
- 2 · 06/02/21 02:45:04
-