- Từ điển Pháp - Việt
Typha
Xem thêm các từ khác
- 
                                TyphiqueMục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) bệnh thương hàn 1.2 (thuộc) bệnh sốt chấy rận 1.3 Danh từ 1.4 Người bị thương hàn 1.5 Người...
- 
                                TyphlectasieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng giãn ruột tịt Danh từ giống cái (y học) chứng giãn ruột tịt
- 
                                TyphliteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm ruột tịt Danh từ giống cái (y học) viêm ruột tịt
- 
                                TyphlocoliteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm ruột tịt kết Danh từ giống cái (y học) viêm ruột tịt kết
- 
                                TyphlonecteMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rắn trun Nam Mỹ (động vật lưỡng cư không chân) Danh từ giống đực...
- 
                                TyphlopexieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật treo ruột tịt Danh từ giống cái (y học) thủ thuật treo ruột tịt
- 
                                TyphlopsMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rắn giun Danh từ giống đực (động vật học) rắn giun
- 
                                TyphlostomieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở thông ruột tịt Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở thông ruột...
- 
                                TyphobacilloseMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh lao kiểu thương hàn Danh từ giống cái (y học) bệnh lao kiểu thương hàn
- 
                                TyphomalariaMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh thương hàn-sốt rét cơn Danh từ giống cái (y học) bệnh thương hàn-sốt rét...
- 
                                TyphomalarienMục lục 1 Tính từ Tính từ Fièvre typhomalarienne ) (y học) bệnh thương hàn-sốt rét cơn
- 
                                TyphomalarienneMục lục 1 Xem typhomalarien Xem typhomalarien
- 
                                TyphomanieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mê sản thương hàn Danh từ giống cái (y học) chứng mê sản thương hàn
- 
                                TyphomycineMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) tifomixin Danh từ giống cái (dược học) tifomixin
- 
                                TyphonMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cơn bão Danh từ giống đực Cơn bão
- 
                                TyphoseMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sốt dạng thương hàn 1.2 (thú y học) bệnh rù (gà) Danh từ giống cái (y học) sốt...
- 
                                TyphoïdeMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh thương hàn 2 Tính từ 2.1 Xem danh từ giống cái Danh từ giống cái (y học) bệnh...
- 
                                TyphoïdiqueTính từ (y học) (thuộc) bệnh thương hàn
- 
                                TyphusMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh sốt chấy rận Danh từ giống đực (y học) bệnh sốt chấy rận
- 
                                TypiqueMục lục 1 Tính từ 1.1 Tiêu biểu, điển hình 1.2 (thuộc) kiểu 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Cái tiêu biểu, cái điển hình 1.5...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                