Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Typhomycine

Mục lục

Danh từ giống cái

(dược học) tifomixin

Xem thêm các từ khác

  • Typhon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cơn bão Danh từ giống đực Cơn bão
  • Typhose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sốt dạng thương hàn 1.2 (thú y học) bệnh rù (gà) Danh từ giống cái (y học) sốt...
  • Typhoïde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh thương hàn 2 Tính từ 2.1 Xem danh từ giống cái Danh từ giống cái (y học) bệnh...
  • Typhoïdique

    Tính từ (y học) (thuộc) bệnh thương hàn
  • Typhus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh sốt chấy rận Danh từ giống đực (y học) bệnh sốt chấy rận
  • Typique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiêu biểu, điển hình 1.2 (thuộc) kiểu 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Cái tiêu biểu, cái điển hình 1.5...
  • Typiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Điển hình Phó từ Điển hình
  • Typo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái typote) 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thân mật) viết tắt của typographie Danh từ giống...
  • Typochromie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) kỹ thuật in typô màu Danh từ giống cái (kỹ thuật) kỹ thuật in typô màu
  • Typographe

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ in máy, thợ tipô Danh từ Thợ in máy, thợ tipô
  • Typographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ thuật in máy, kỹ thuật in tipô Danh từ giống cái Kỹ thuật in máy, kỹ thuật in tipô
  • Typographique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem typographie 1.2 Xem typographe Tính từ Xem typographie Fautes typographiques lỗi in máy, lỗi tipô Xem typographe...
  • Typographiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng in máy, bằng tipô 1.2 Về cách in máy, về mặt tipô Phó từ Bằng in máy, bằng tipô Về cách in...
  • Typolithographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ thuật in tipô-litô Danh từ giống cái Kỹ thuật in tipô-litô
  • Typologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Loại hình học 1.2 Hệ thống các kiểu, hệ thống loại hình Danh từ giống cái Loại hình...
  • Typologique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem typologie Tính từ Xem typologie Classification typologique des langues sự phân loại loại hình học các ngôn...
  • Typomètre

    Danh từ giống đực Thước nhà in
  • Typon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dương bản in ôpset Danh từ giống đực Dương bản in ôpset
  • Typotron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Typôtron, máy in vi tính Danh từ giống đực Typôtron, máy in vi tính
  • Typtologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) phép gõ thông linh Danh từ giống cái (thân mật) phép gõ thông linh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top