Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ulcérer

Ngoại động từ

Gây loét, làm loét
(nghĩa bóng) gây hận thù, làm bất bình sâu nặng
Vos critiques l'ont ulcéré
những lời phê bình của anh đã làm nó bất bình sâu nặng

Xem thêm các từ khác

  • Ulcéreux

    Tính từ Loét Plaie ulcéreuse vết thương loét Pied ulcéreux chân loét
  • Ulcéroïde

    Tính từ (y học) (có) dạng loét Lésion ulcéroïde thương tổn dạng loét
  • Ulex

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây kim tước Danh từ giống đực (thực vật học) cây kim tước
  • Ulexite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ulexit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ulexit
  • Uliginaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ẩm ướt 1.2 Ở nơi ẩm Tính từ Ẩm ướt Terrains uliginaires đất ẩm ướt Ở nơi ẩm Plantes uliginaires...
  • Uligineuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái uliginaire uliginaire
  • Uligineux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ uliginaire uliginaire
  • Ulite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm lợi Danh từ giống cái (y học) viêm lợi
  • Ullmanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) unmanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) unmanit
  • Ulluque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) khoai uluc Danh từ giống đực (thực vật học) khoai uluc
  • Ulmaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây râu dê du Danh từ giống cái (thực vật học) cây râu dê du
  • Ulmeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây du Danh từ giống đực (thực vật học) cây du
  • Ulmique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide ulmique ) ( hóa học) axit unmic
  • Ulmus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây du Danh từ giống đực (thực vật học) cây du
  • Ulnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) xương trụ Tính từ (giải phẫu) (thuộc) xương trụ
  • Ulodendron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sẹo ( hóa thạch) Danh từ giống đực (thực vật học) cây sẹo ( hóa...
  • Ulotricales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thực vật học) bộ tảo tóc Danh từ giống cái số nhiều (thực vật học) bộ...
  • Ulotriche

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhân loại học) (có) tóc xoăn Tính từ (nhân loại học) (có) tóc xoăn
  • Ulotrique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ ulotriche ulotriche
  • Ulotrix

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tảo tóc Danh từ giống đực (thực vật học) tảo tóc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top