Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ultime

Mục lục

Tính từ

Cuối cùng
Ultime concession
sự nhượng bộ cuối cùng

Xem thêm các từ khác

  • Ultimo

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cuối cùng là Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cuối cùng là
  • Ultra

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ quá khích, kẻ cực đoan 1.2 (từ mới, nghĩa mới) kẻ phản động cực đoan 1.3 Tính từ 1.4 Quá khích,...
  • Ultra-basique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Roche ultra-basique ) (khoáng vật học) đá siêu bazơ
  • Ultra-chic

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đùa cợt, hài hước) cực kỳ lịch sự Tính từ (đùa cợt, hài hước) cực kỳ lịch sự
  • Ultra-marin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hải ngoại Tính từ Hải ngoại Les cieux ultra-marins trời hải ngoại
  • Ultra-marine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ultra-marin ultra-marin
  • Ultra-petita

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vượt yêu cầu Phó từ Vượt yêu cầu Juge qui statue ultra-petita thẩm phán quyết định vượt yêu cầu
  • Ultra-rapide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cực nhanh Tính từ Cực nhanh
  • Ultra-sensible

    Mục lục 1 Xem ultrasensible Xem ultrasensible
  • Ultra-son

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ultrason ultrason
  • Ultra-sonique

    Mục lục 1 Xem ultrasonique Xem ultrasonique
  • Ultra-zodiacal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thiên văn) ngoài hoàng đạo Tính từ (thiên văn) ngoài hoàng đạo
  • Ultra-zodiacale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ultra-zodiacal ultra-zodiacal
  • Ultrabasite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) untrabazit Danh từ giống cái (khoáng vật học) untrabazit
  • Ultracentrifugation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ly tâm siêu tốc Danh từ giống cái Sự ly tâm siêu tốc
  • Ultracentrifugeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy ly tâm siêu tốc Danh từ giống cái Máy ly tâm siêu tốc
  • Ultracourt

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cực ngắn (sóng điện từ) Tính từ Cực ngắn (sóng điện từ)
  • Ultracourte

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ultracourt ultracourt
  • Ultrafiltration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lọc cực vi, sự siêu lọc Danh từ giống cái Sự lọc cực vi, sự siêu lọc
  • Ultrafiltre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ lọc cực vi, bộ siêu lọc Danh từ giống đực Bộ lọc cực vi, bộ siêu lọc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top