Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ultra-petita

Mục lục

Phó từ

Vượt yêu cầu
Juge qui statue ultra-petita
thẩm phán quyết định vượt yêu cầu

Xem thêm các từ khác

  • Ultra-rapide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cực nhanh Tính từ Cực nhanh
  • Ultra-sensible

    Mục lục 1 Xem ultrasensible Xem ultrasensible
  • Ultra-son

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ultrason ultrason
  • Ultra-sonique

    Mục lục 1 Xem ultrasonique Xem ultrasonique
  • Ultra-zodiacal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thiên văn) ngoài hoàng đạo Tính từ (thiên văn) ngoài hoàng đạo
  • Ultra-zodiacale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ultra-zodiacal ultra-zodiacal
  • Ultrabasite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) untrabazit Danh từ giống cái (khoáng vật học) untrabazit
  • Ultracentrifugation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ly tâm siêu tốc Danh từ giống cái Sự ly tâm siêu tốc
  • Ultracentrifugeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy ly tâm siêu tốc Danh từ giống cái Máy ly tâm siêu tốc
  • Ultracourt

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cực ngắn (sóng điện từ) Tính từ Cực ngắn (sóng điện từ)
  • Ultracourte

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ultracourt ultracourt
  • Ultrafiltration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lọc cực vi, sự siêu lọc Danh từ giống cái Sự lọc cực vi, sự siêu lọc
  • Ultrafiltre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ lọc cực vi, bộ siêu lọc Danh từ giống đực Bộ lọc cực vi, bộ siêu lọc
  • Ultrafiltrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lọc cực vi, siêu lọc Ngoại động từ Lọc cực vi, siêu lọc
  • Ultragerme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Virut qua lọc Danh từ giống đực Virut qua lọc
  • Ultramicro-analyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phương pháp phân tích siêu vi lượng Danh từ giống cái Phương pháp phân tích siêu vi lượng
  • Ultramicrochimie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hoá học siêu vi Danh từ giống cái Hoá học siêu vi
  • Ultramicroscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kính siêu hiển vi Danh từ giống đực Kính siêu hiển vi
  • Ultramicroscopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép soi siêu hiển vi Danh từ giống cái Phép soi siêu hiển vi
  • Ultramicroscopique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Soi siêu hiển vi Tính từ Soi siêu hiển vi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top