Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ultramorale

Mục lục

Danh từ giống cái

Siêu đạo đức

Xem thêm các từ khác

  • Ultramylonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) untramilonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) untramilonit
  • Ultrapression

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) siêu áp suất Danh từ giống cái (vật lý học) siêu áp suất
  • Ultraroyalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa bảo hoàng cực đoan Danh từ giống đực Chủ nghĩa bảo hoàng cực đoan
  • Ultraroyaliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bảo hoàng cực đoan 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ bảo hoàng cực đoan Tính từ Bảo hoàng cực đoan Danh từ Kẻ...
  • Ultrasensible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cực nhạy Tính từ Cực nhạy Balance ultrasensible cân cực nhạy
  • Ultrason

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) siêu âm Danh từ giống đực (vật lý học) siêu âm
  • Ultrasonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) (thuộc) siêu âm Tính từ (vật lý học) (thuộc) siêu âm
  • Ultrasonoscopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chuẩn đoán bằng siêu âm Danh từ giống cái (y học) sự chuẩn đoán bằng siêu...
  • Ultrastructure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) siêu cấu trúc Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Ultravide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Siêu chân không, (có) chân không siêu cao Tính từ Siêu chân không, (có) chân không siêu cao
  • Ultraviolet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lí) cực tím, tử ngoại 2 Danh từ giống đực 2.1 Tia cực tím, tia tử ngoại Tính từ (vật lí)...
  • Ultraviolette

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ultraviolet ultraviolet
  • Ultravirus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Siêu virut, virut qua lọc Danh từ giống đực Siêu virut, virut qua lọc
  • Ultérieur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sau, về sau 1.2 (địa lý, địa chất) ở phía bên kia 2 Phản nghĩa 2.1 Antécédent antérieur [[]] Tính từ...
  • Ultérieurement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Sau, về sau 2 Phản nghĩa 2.1 Antérieurement [[]] Phó từ Sau, về sau Nous examinerons cela ultérieurement chúng...
  • Ululation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiếng hu hu (cú) 1.2 Tiếng rú (của gió) Danh từ giống cái Tiếng hu hu (cú) Tiếng rú (của...
  • Ululement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ululation ululation
  • Ululer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu hu hú (cú) 1.2 (nghĩa rộng) rú Nội động từ Kêu hu hú (cú) (nghĩa rộng) rú
  • Ulve

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tảo diếp Danh từ giống cái (thực vật học) tảo diếp
  • Uléma

    Danh từ giống đực Nhà thần học, nhà giáo lý (Hồi giáo)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top