- Từ điển Pháp - Việt
Umiak
Xem thêm các từ khác
-
Umlaut
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) umlau, hiện tượng biến âm sắc Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) umlau,... -
Un
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Một 2 Phản nghĩa Multiple; divers, varié 2.1 (thứ) nhất 2.2 Chỉ có một, duy nhất, một 3 Danh từ giống... -
Unanime
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhất trí 1.2 Phản nghĩa Contradictoire, partagé. Tính từ Nhất trí Consentement unanime sự tán thành nhất... -
Unanimement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhất trí Phó từ Nhất trí Cette décision a été unanimement approuvée nghị quyết này được nhất trí tán... -
Unanimisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết tổng thể 1.2 Trường phái tổng thể Danh từ giống đực Thuyết tổng thể Trường... -
Unanimiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Nhà văn thuộc trường phái tổng thể Tính từ unanimisme unanimisme Danh từ Nhà văn thuộc... -
Unau
Mục lục 1 Bản mẫu:Unau 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) lười hai ngón Bản mẫu:Unau Danh từ giống đực (động... -
Uncaria
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây câu đằng Danh từ giống đực (thực vật học) cây câu đằng -
Uncia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) báo tuyết Danh từ giống đực (động vật học) báo tuyết -
Unciforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (có) hình móc Tính từ (giải phẫu) (có) hình móc Apophyse unciforme mỏm hình móc -
Uncinaire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) giun lươn móc Danh từ giống cái (động vật học) giun lươn móc -
Uncinariose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh giun lươn móc Danh từ giống cái (y học) bệnh giun lươn móc -
Uncinule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) móc con Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) móc con -
Unciné
Tính từ (thực vật học) có móc -
Unctor
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nô lệ xức dầu người tắm (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) nô lệ... -
Underground
Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 Tiền phong (một số tác phẩm (văn học)) Tính từ không đổi Cinéma underground ) phim thử... -
Une
Mục lục 1 Xem un Xem un -
Unesco
Mục lục 1 Viết tắt của United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization ( Organisation des Nations Unies pour l\'éducation,... -
Unguifère
Tính từ Có móng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.