Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Un

Mục lục

Tính từ

Một
Un mètre
một mét

Phản nghĩa Multiple; divers, varié

(thứ) nhất
Chapitre un
chương nhất
Chỉ có một, duy nhất, một
La vérité est une
chân lý chỉ có một
Le Vietnam est un
nước Việt Nam là một
comme pas un
(thân mật) không bằng ai
Habile comme pas un
�� khéo không bằng ai
pas un pas
pas
un à un
từng người một; từng cái một

Danh từ giống đực

Một
Un et un font deux
một với một là hai
Số một
Un mal tracé
số một viết xấu
Một người
Une qui était contente c'était ma petite soeur
có một người vui lòng, ấy là em gái tôi
c'est tout un
cũng chỉ là một
ne faire ni une ni deux deux
deux
ne faire qu'un
chỉ là một

Đại từ

Một
Un de ces jours
một ngày kia
( l'un) người này, cái này
L'un rit l'autre pleure
người này cười, người kia khóc
l'un l'autre les uns les autres autre
autre

Mạo từ

Một
Un jour
một ngày
Une fois
một lần

Xem thêm các từ khác

  • Unanime

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhất trí 1.2 Phản nghĩa Contradictoire, partagé. Tính từ Nhất trí Consentement unanime sự tán thành nhất...
  • Unanimement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhất trí Phó từ Nhất trí Cette décision a été unanimement approuvée nghị quyết này được nhất trí tán...
  • Unanimisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết tổng thể 1.2 Trường phái tổng thể Danh từ giống đực Thuyết tổng thể Trường...
  • Unanimiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Nhà văn thuộc trường phái tổng thể Tính từ unanimisme unanimisme Danh từ Nhà văn thuộc...
  • Unau

    Mục lục 1 Bản mẫu:Unau 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) lười hai ngón Bản mẫu:Unau Danh từ giống đực (động...
  • Uncaria

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây câu đằng Danh từ giống đực (thực vật học) cây câu đằng
  • Uncia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) báo tuyết Danh từ giống đực (động vật học) báo tuyết
  • Unciforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (có) hình móc Tính từ (giải phẫu) (có) hình móc Apophyse unciforme mỏm hình móc
  • Uncinaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) giun lươn móc Danh từ giống cái (động vật học) giun lươn móc
  • Uncinariose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh giun lươn móc Danh từ giống cái (y học) bệnh giun lươn móc
  • Uncinule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) móc con Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) móc con
  • Unciné

    Tính từ (thực vật học) có móc
  • Unctor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nô lệ xức dầu người tắm (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) nô lệ...
  • Underground

    Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 Tiền phong (một số tác phẩm (văn học)) Tính từ không đổi Cinéma underground ) phim thử...
  • Une

    Mục lục 1 Xem un Xem un
  • Unesco

    Mục lục 1 Viết tắt của United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization ( Organisation des Nations Unies pour l\'éducation,...
  • Unguifère

    Tính từ Có móng
  • Unguis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) xương lệ Danh từ giống đực (giải phẫu) xương lệ
  • Unguéal

    Tính từ (giải phẫu) (thuộc) móng (tay, chân) Substance unguéale chất móng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top