- Từ điển Pháp - Việt
Unanimité
Xem thêm các từ khác
-
Unau
Mục lục 1 Bản mẫu:Unau 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) lười hai ngón Bản mẫu:Unau Danh từ giống đực (động... -
Uncaria
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây câu đằng Danh từ giống đực (thực vật học) cây câu đằng -
Uncia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) báo tuyết Danh từ giống đực (động vật học) báo tuyết -
Unciforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (có) hình móc Tính từ (giải phẫu) (có) hình móc Apophyse unciforme mỏm hình móc -
Uncinaire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) giun lươn móc Danh từ giống cái (động vật học) giun lươn móc -
Uncinariose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh giun lươn móc Danh từ giống cái (y học) bệnh giun lươn móc -
Uncinule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) móc con Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) móc con -
Unciné
Tính từ (thực vật học) có móc -
Unctor
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nô lệ xức dầu người tắm (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) nô lệ... -
Underground
Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 Tiền phong (một số tác phẩm (văn học)) Tính từ không đổi Cinéma underground ) phim thử... -
Une
Mục lục 1 Xem un Xem un -
Unesco
Mục lục 1 Viết tắt của United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization ( Organisation des Nations Unies pour l\'éducation,... -
Unguifère
Tính từ Có móng -
Unguis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) xương lệ Danh từ giống đực (giải phẫu) xương lệ -
Unguéal
Tính từ (giải phẫu) (thuộc) móng (tay, chân) Substance unguéale chất móng -
Uni
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bằng phẳng 1.2 Trơn (không có hoa; chỉ một màu) 1.3 Chập vào nhau 1.4 Liên kết, liên hợp 1.5 Hòa hợp... -
Uniangulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) một góc, đơn góc Tính từ (có) một góc, đơn góc -
Uniate
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tôn giáo) giáo đồ phái hợp nhất Danh từ (tôn giáo) giáo đồ phái hợp nhất -
Uniaxe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đơn trục Tính từ Đơn trục Cristal uniaxe tinh thể đơn trục -
Unicellulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) đơn bào Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) đơn bào Organisme unicellulaire...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.