Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Unctor

Mục lục

Danh từ giống đực

(sử học) nô lệ xức dầu người tắm (cổ La Mã)

Xem thêm các từ khác

  • Underground

    Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 Tiền phong (một số tác phẩm (văn học)) Tính từ không đổi Cinéma underground ) phim thử...
  • Une

    Mục lục 1 Xem un Xem un
  • Unesco

    Mục lục 1 Viết tắt của United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization ( Organisation des Nations Unies pour l\'éducation,...
  • Unguifère

    Tính từ Có móng
  • Unguis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) xương lệ Danh từ giống đực (giải phẫu) xương lệ
  • Unguéal

    Tính từ (giải phẫu) (thuộc) móng (tay, chân) Substance unguéale chất móng
  • Uni

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bằng phẳng 1.2 Trơn (không có hoa; chỉ một màu) 1.3 Chập vào nhau 1.4 Liên kết, liên hợp 1.5 Hòa hợp...
  • Uniangulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) một góc, đơn góc Tính từ (có) một góc, đơn góc
  • Uniate

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tôn giáo) giáo đồ phái hợp nhất Danh từ (tôn giáo) giáo đồ phái hợp nhất
  • Uniaxe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đơn trục Tính từ Đơn trục Cristal uniaxe tinh thể đơn trục
  • Unicellulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) đơn bào Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) đơn bào Organisme unicellulaire...
  • Unicisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực monisme monisme
  • Unicité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính duy nhất, tính độc nhất 2 Phản nghĩa 2.1 Multiplicité pluralité [[]] Danh từ giống cái...
  • Unicolore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) một màu 1.2 Phản nghĩa Multicolore. Tính từ (có) một màu Drapeau unicolore cờ một màu Phản nghĩa...
  • Unicorne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) một sừng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) kỳ lân biển Tính từ (có) một sừng Rhinocéros...
  • Unicursal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) đơn hoạch Tính từ (toán học) đơn hoạch Courbe unicursale đường đơn hoạch
  • Unicursale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái unicursal unicursal
  • Unidirectionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (theo) một hướng; (theo) một chiều 1.2 Phản nghĩa Omnidirectionnel. Tính từ (theo) một hướng; (theo) một...
  • Unidirectionnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái unidirectionnel unidirectionnel
  • Unie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái uni uni
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top