Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Uni

Mục lục

Tính từ

Bằng phẳng
Chemin uni
con đường bằng phẳng
Vie unie
(văn học) cuộc đời bằng phẳng
Trơn (không có hoa; chỉ một màu)
étoffe unie
vải trơn
Chập vào nhau
Les talons unis
gót chập vào nhau
Liên kết, liên hợp
Front uni
mặt trận liên hợp
Hòa hợp
Famille vivant unie
gia đình sống hòa hợp
Phản nghĩa Accidenté, inégal, rugueux. Bigarré, orné.

Danh từ giống đực

Vải trơn
Ne porter que l'uni
chỉ mặc vải trơn

Xem thêm các từ khác

  • Uniangulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) một góc, đơn góc Tính từ (có) một góc, đơn góc
  • Uniate

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tôn giáo) giáo đồ phái hợp nhất Danh từ (tôn giáo) giáo đồ phái hợp nhất
  • Uniaxe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đơn trục Tính từ Đơn trục Cristal uniaxe tinh thể đơn trục
  • Unicellulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) đơn bào Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) đơn bào Organisme unicellulaire...
  • Unicisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực monisme monisme
  • Unicité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính duy nhất, tính độc nhất 2 Phản nghĩa 2.1 Multiplicité pluralité [[]] Danh từ giống cái...
  • Unicolore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) một màu 1.2 Phản nghĩa Multicolore. Tính từ (có) một màu Drapeau unicolore cờ một màu Phản nghĩa...
  • Unicorne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) một sừng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) kỳ lân biển Tính từ (có) một sừng Rhinocéros...
  • Unicursal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) đơn hoạch Tính từ (toán học) đơn hoạch Courbe unicursale đường đơn hoạch
  • Unicursale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái unicursal unicursal
  • Unidirectionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (theo) một hướng; (theo) một chiều 1.2 Phản nghĩa Omnidirectionnel. Tính từ (theo) một hướng; (theo) một...
  • Unidirectionnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái unidirectionnel unidirectionnel
  • Unie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái uni uni
  • Unificateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thống nhất, hợp nhất 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người thống nhất, người hợp nhất Tính từ Thống...
  • Unification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thống nhất, sự hợp nhất 1.2 Phản nghĩa Schisme, séparation; fédéralisme. Danh từ giống...
  • Unificatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái unificateur unificateur
  • Unifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thống nhất, hợp nhất 1.2 Phản nghĩa Désunir, séparer, différencier, diversifier Ngoại động từ...
  • Unifilaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) một dây Tính từ (có) một dây Circuit unifilaire mạch một dây
  • Uniflore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) một hoa Tính từ (thực vật học) (có) một hoa Hampe uniflore cán một hoa
  • Unifolié

    Tính từ (thực vật học) (có) một lá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top