Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Unièmement

Phó từ

... mốt là
Vingt et unièmement
hai mươi mốt là

Xem thêm các từ khác

  • Up-stream

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (ngư nghiệp) ngược dòng Phó từ (ngư nghiệp) ngược dòng
  • Up to date

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (theo) kiểu mới nhất 1.2 Cập nhật (sổ sách) Tính từ (theo) kiểu mới nhất Costume up to date bộ quần...
  • Upas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhựa sui (dùng tẩm tên độc) 1.2 Cây sui Danh từ giống đực Nhựa sui (dùng tẩm tên độc)...
  • Uppercut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) quả đấm móc Danh từ giống đực (thể dục thể thao) quả đấm móc
  • Upsilon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Upxilon (chữ cái Hy Lạp) Danh từ giống đực Upxilon (chữ cái Hy Lạp)
  • Upérisation

    Danh từ giống cái Sự tiêu diệt khuẩn (sữa)
  • Uracile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) uraxin Danh từ giống đực ( hóa học) uraxin
  • Uralite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Uralit (chất dẻo) Danh từ giống cái Uralit (chất dẻo)
  • Uranate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) uranat Danh từ giống đực ( hóa học) uranat
  • Urane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) urani oxit Danh từ giống đực ( hóa học) urani oxit
  • Uranie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bướm thiên Danh từ giống cái (động vật học) bướm thiên
  • Uranifère

    Tính từ Có urani Minerai uranifère quặng có urani
  • Uraninite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) uraninit Danh từ giống cái (khoáng vật học) uraninit
  • Uranique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide uranique ) axit uranic Rayons uraniques ) (từ cũ, nghĩa cũ) tia urani
  • Uranisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thói loạn dâm đồng giới nam Danh từ giống đực Thói loạn dâm đồng giới nam
  • Uraniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Kẻ loạn dâm đồng giới nam Tính từ uranisme uranisme Danh từ giống đực Kẻ...
  • Uranite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) uranit Danh từ giống cái (khoáng vật học) uranit
  • Uranium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) urani Danh từ giống đực ( hóa học) urani
  • Uranochalcite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) uranochanxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) uranochanxit
  • Uranocircite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) uranoxiaxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) uranoxiaxit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top