Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Unicité

Mục lục

Danh từ giống cái

Tính duy nhất, tính độc nhất
L'unicité d'un cas
tính độc nhất của một trường hợp

Phản nghĩa

Multiplicité pluralité [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Unicolore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) một màu 1.2 Phản nghĩa Multicolore. Tính từ (có) một màu Drapeau unicolore cờ một màu Phản nghĩa...
  • Unicorne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) một sừng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) kỳ lân biển Tính từ (có) một sừng Rhinocéros...
  • Unicursal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) đơn hoạch Tính từ (toán học) đơn hoạch Courbe unicursale đường đơn hoạch
  • Unicursale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái unicursal unicursal
  • Unidirectionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (theo) một hướng; (theo) một chiều 1.2 Phản nghĩa Omnidirectionnel. Tính từ (theo) một hướng; (theo) một...
  • Unidirectionnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái unidirectionnel unidirectionnel
  • Unie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái uni uni
  • Unificateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thống nhất, hợp nhất 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người thống nhất, người hợp nhất Tính từ Thống...
  • Unification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thống nhất, sự hợp nhất 1.2 Phản nghĩa Schisme, séparation; fédéralisme. Danh từ giống...
  • Unificatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái unificateur unificateur
  • Unifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thống nhất, hợp nhất 1.2 Phản nghĩa Désunir, séparer, différencier, diversifier Ngoại động từ...
  • Unifilaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) một dây Tính từ (có) một dây Circuit unifilaire mạch một dây
  • Uniflore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) một hoa Tính từ (thực vật học) (có) một hoa Hampe uniflore cán một hoa
  • Unifolié

    Tính từ (thực vật học) (có) một lá
  • Uniforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giống nhau 1.2 Đều, đồng đều 1.3 Đều đều, đơn điệu 1.4 Phản nghĩa Changeant, divers, inégal, irrégulier....
  • Uniformisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tương đồng hóa 1.2 Sự làm cho đều (một màu...) Danh từ giống cái Sự tương đồng...
  • Uniformiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tương đồng hóa 1.2 Làm cho đều 1.3 Phản nghĩa Diversifier. Ngoại động từ Tương đồng hóa...
  • Uniformitarisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực actualisme actualisme
  • Uniformité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giống nhau 1.2 Sự đều, sự đồng đều; tính đồng đều 1.3 Sự đều đều, sự đơn...
  • Uniformément

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Giống nhau 1.2 đều 1.3 đều đều, đơn điệu Phó từ Giống nhau Uniformément vêtus mặc giống nhau đều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top