- Từ điển Pháp - Việt
Unidirectionnel
|
Tính từ
(theo) một hướng; (theo) một chiều
- Courant unidirectionnel
- dòng một chiều
- Antenne unidirectionnelle
- anten một hướng
Phản nghĩa Omnidirectionnel.
Xem thêm các từ khác
-
Unidirectionnelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái unidirectionnel unidirectionnel -
Unie
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái uni uni -
Unificateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thống nhất, hợp nhất 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người thống nhất, người hợp nhất Tính từ Thống... -
Unification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thống nhất, sự hợp nhất 1.2 Phản nghĩa Schisme, séparation; fédéralisme. Danh từ giống... -
Unificatrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái unificateur unificateur -
Unifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thống nhất, hợp nhất 1.2 Phản nghĩa Désunir, séparer, différencier, diversifier Ngoại động từ... -
Unifilaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) một dây Tính từ (có) một dây Circuit unifilaire mạch một dây -
Uniflore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) một hoa Tính từ (thực vật học) (có) một hoa Hampe uniflore cán một hoa -
Unifolié
Tính từ (thực vật học) (có) một lá -
Uniforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giống nhau 1.2 Đều, đồng đều 1.3 Đều đều, đơn điệu 1.4 Phản nghĩa Changeant, divers, inégal, irrégulier.... -
Uniformisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tương đồng hóa 1.2 Sự làm cho đều (một màu...) Danh từ giống cái Sự tương đồng... -
Uniformiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tương đồng hóa 1.2 Làm cho đều 1.3 Phản nghĩa Diversifier. Ngoại động từ Tương đồng hóa... -
Uniformitarisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực actualisme actualisme -
Uniformité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giống nhau 1.2 Sự đều, sự đồng đều; tính đồng đều 1.3 Sự đều đều, sự đơn... -
Uniformément
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Giống nhau 1.2 đều 1.3 đều đều, đơn điệu Phó từ Giống nhau Uniformément vêtus mặc giống nhau đều... -
Unigraphie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thương nghiệp) kế toán đơn Danh từ giống cái (thương nghiệp) kế toán đơn -
Unijambiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chỉ còn) một chân 1.2 Danh từ 1.3 Người chỉ còn một chân Tính từ (chỉ còn) một chân Danh từ Người... -
Unilatéral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chỉ) một bên 1.2 đơn phương 2 Phản nghĩa 2.1 Réciproque [[]] Tính từ (chỉ) một bên Stationnement unilatéral... -
Unilatéralement
Phó từ đơn phương S\'engager unilatéralement đơn phương cam kết -
Unilingue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (bằng) một thứ tiếng 1.2 Chỉ nói một thứ tiếng, chỉ viết một thứ tiếng Tính từ (bằng) một...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.