- Từ điển Pháp - Việt
Uniforme
|
Tính từ
Giống nhau
Đều, đồng đều
Đều đều, đơn điệu
- Vie uniforme
- cuộc sống đơn điệu
Phản nghĩa Changeant, divers, inégal, irrégulier.
Danh từ giống đực
Đồng phục
- Uniforme d'écoliers
- đồng phục của học sinh
Quân phục
- Uniforme d'officier
- quân phục của sĩ quan
(nghĩa rộng) quân nhân
- endosser l'uniforme
- vào bộ đội; trở thành quân nhân
- quitter l'uniforme
- giải ngũ
Xem thêm các từ khác
-
Uniformisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tương đồng hóa 1.2 Sự làm cho đều (một màu...) Danh từ giống cái Sự tương đồng... -
Uniformiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tương đồng hóa 1.2 Làm cho đều 1.3 Phản nghĩa Diversifier. Ngoại động từ Tương đồng hóa... -
Uniformitarisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực actualisme actualisme -
Uniformité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giống nhau 1.2 Sự đều, sự đồng đều; tính đồng đều 1.3 Sự đều đều, sự đơn... -
Uniformément
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Giống nhau 1.2 đều 1.3 đều đều, đơn điệu Phó từ Giống nhau Uniformément vêtus mặc giống nhau đều... -
Unigraphie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thương nghiệp) kế toán đơn Danh từ giống cái (thương nghiệp) kế toán đơn -
Unijambiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chỉ còn) một chân 1.2 Danh từ 1.3 Người chỉ còn một chân Tính từ (chỉ còn) một chân Danh từ Người... -
Unilatéral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chỉ) một bên 1.2 đơn phương 2 Phản nghĩa 2.1 Réciproque [[]] Tính từ (chỉ) một bên Stationnement unilatéral... -
Unilatéralement
Phó từ đơn phương S\'engager unilatéralement đơn phương cam kết -
Unilingue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (bằng) một thứ tiếng 1.2 Chỉ nói một thứ tiếng, chỉ viết một thứ tiếng Tính từ (bằng) một... -
Unilinéaire
Tính từ (dân tộc học) (chỉ tính) một dòng (quan hệ dòng máu) -
Unilobé
Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) (có) một thùy -
Uniloculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) một ô, (có) một ngăn Tính từ (thực vật học) (có) một ô, (có) một ngăn Ovaire... -
Uniloque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý, từ hiếm, nghĩa ít dùng) theo ý một nguời Tính từ (luật học, pháp lý, từ hiếm,... -
Uniment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng phẳng 1.2 Đều, đều đều Phó từ Bằng phẳng Đều, đều đều -
Uninominal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đơn danh Tính từ Đơn danh Vote uninominal cuộc bỏ phiếu đơn danh -
Uninominale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái uninominal uninominal -
Union
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hòa hợp 1.2 Sự đoàn kết 1.3 Hội liên hiệp; liên minh; liên bang 1.4 Cuộc hôn nhân 1.5... -
Unionisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa hợp nhất, chủ nghĩa liên hiệp 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) liên hiệp thợ thuyền... -
Unioniste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa hợp nhất; người theo chủ nghĩa liên hiệp 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.