Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Unitarisme

Mục lục

Danh từ giống đực

(chính trị) thuyết tập trung thống nhất
(tôn giáo) thuyết một ngôi

Xem thêm các từ khác

  • Unitif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nối 1.2 (tôn giáo) thống nhất trong Chúa Tính từ Nối Fibres unitives du coeur sợi nối của tim (tôn giáo)...
  • Unitive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái unitif unitif
  • Unité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 đơn vị 1.2 Tính đơn chất, tính duy nhất 1.3 Sự thống nhất 1.4 Tính nhất quán 1.5 Sự nhất...
  • Univalence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Domaine d\'univalence d\'une fonction ) (toán học) miền đơn giá của một hàm
  • Univalent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) đơn giá 1.2 ( hóa học) (có) hóa trị một Tính từ (toán học) đơn giá ( hóa học) (có)...
  • Univalente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái univalent univalent
  • Univalve

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) (có) một mảnh vỏ 1.2 Danh từ giống đực ( số nhiều) Tính từ (sinh vật...
  • Univariant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Một biến, đơn biến, độc biến Tính từ Một biến, đơn biến, độc biến
  • Univariante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái univariant univariant
  • Univers

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vũ trụ 1.2 Thế giới, thiên hạ Danh từ giống đực Vũ trụ La terre n\'est pas le centre de...
  • Universalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phổ biến, sự phổ cập Danh từ giống cái Sự phổ biến, sự phổ cập L\'universalisation...
  • Universaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phổ biến, phổ cập 1.2 (triết học) toàn xưng hóa Ngoại động từ Phổ biến, phổ cập Universaliser...
  • Universalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết phổ biến 1.2 (tôn giáo) thuyết phổ độ chúng sinh Danh từ giống đực...
  • Universaliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) theo thuyết phổ biến 1.2 (tôn giáo) theo thuyết phổ độ chúng sinh 1.3 Danh từ 1.4 (triết...
  • Universalité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính phổ biến, tính phổ cập 1.2 Tính toàn năng, sự toàn năng 1.3 (triết học) tính toàn...
  • Universaux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (triết học) khái niệm phổ biến Danh từ giống đực số nhiều (triết học)...
  • Universel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Toàn thể 1.2 Toàn năng, vạn năng 1.3 (thuộc) thế giới 1.4 Phổ thông, phổ cập 1.5 (triết học) phổ...
  • Universelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái universel universel
  • Universellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) phổ biến 1.2 Bởi toàn thể, bởi mọi người 1.3 Phản nghĩa Particulièrement, partiellement;...
  • Universitaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đại học 1.2 Danh từ 1.3 Nhà giáo đại học; nhà giáo Tính từ Đại học Faire des études universitaires...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top