- Từ điển Pháp - Việt
Univalente
Xem thêm các từ khác
-
Univalve
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) (có) một mảnh vỏ 1.2 Danh từ giống đực ( số nhiều) Tính từ (sinh vật... -
Univariant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Một biến, đơn biến, độc biến Tính từ Một biến, đơn biến, độc biến -
Univariante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái univariant univariant -
Univers
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vũ trụ 1.2 Thế giới, thiên hạ Danh từ giống đực Vũ trụ La terre n\'est pas le centre de... -
Universalisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phổ biến, sự phổ cập Danh từ giống cái Sự phổ biến, sự phổ cập L\'universalisation... -
Universaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phổ biến, phổ cập 1.2 (triết học) toàn xưng hóa Ngoại động từ Phổ biến, phổ cập Universaliser... -
Universalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết phổ biến 1.2 (tôn giáo) thuyết phổ độ chúng sinh Danh từ giống đực... -
Universaliste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) theo thuyết phổ biến 1.2 (tôn giáo) theo thuyết phổ độ chúng sinh 1.3 Danh từ 1.4 (triết... -
Universalité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính phổ biến, tính phổ cập 1.2 Tính toàn năng, sự toàn năng 1.3 (triết học) tính toàn... -
Universaux
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (triết học) khái niệm phổ biến Danh từ giống đực số nhiều (triết học)... -
Universel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Toàn thể 1.2 Toàn năng, vạn năng 1.3 (thuộc) thế giới 1.4 Phổ thông, phổ cập 1.5 (triết học) phổ... -
Universelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái universel universel -
Universellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) phổ biến 1.2 Bởi toàn thể, bởi mọi người 1.3 Phản nghĩa Particulièrement, partiellement;... -
Universitaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đại học 1.2 Danh từ 1.3 Nhà giáo đại học; nhà giáo Tính từ Đại học Faire des études universitaires... -
Université
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trường đại học tổng hợp 1.2 Trường đại học 1.3 Giáo giới Danh từ giống cái Trường... -
Univitellin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) chung một noãn hoàng, chung một trứng Tính từ (sinh vật học, sinh lý học)... -
Univitelline
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái univitellin univitellin -
Univocité
Danh từ giống cái (triết học) tính nguyên nghĩa (toán học) tính đơn ứng -
Univoltinisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) hiện tượng một lứa (mỗi) năm Danh từ giống đực (sinh vật... -
Univoque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) (giữ) nguyên nghĩa 1.2 (toán học) đơn ứng Tính từ (triết học) (giữ) nguyên nghĩa (toán...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.