Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Universel

Mục lục

Tính từ

Toàn thể
Consentement universel
sự tán thành của toàn thể
Toàn năng, vạn năng
Homme universel
con người toàn năng
Clef universelle
chìa vạn năng
(thuộc) thế giới
Histoire universelle
lịch sử thế giới
Phổ thông, phổ cập
Suffrage universel
sự bỏ phiếu phổ thông, sự phổ thông đầu phiếu
Enseignement universel
giáo dục phổ cập
(triết học) phổ biến; toàn xưng
Concept universel
khái niệm phổ biến
Proposition universelle
mệnh đề toàn xưng
légataire universel
(luật học, pháp lý) người được chỉ định nhận toàn bộ di tặng
loi de la gravitation universelle gravitation
gravitation

Danh từ giống đực

Cái phổ biến
Le particulier et l'universel
cái riêng và cái phổ biến
Phản nghĩa Individuel, particulier, partiel.

Xem thêm các từ khác

  • Universelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái universel universel
  • Universellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) phổ biến 1.2 Bởi toàn thể, bởi mọi người 1.3 Phản nghĩa Particulièrement, partiellement;...
  • Universitaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đại học 1.2 Danh từ 1.3 Nhà giáo đại học; nhà giáo Tính từ Đại học Faire des études universitaires...
  • Université

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trường đại học tổng hợp 1.2 Trường đại học 1.3 Giáo giới Danh từ giống cái Trường...
  • Univitellin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) chung một noãn hoàng, chung một trứng Tính từ (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Univitelline

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái univitellin univitellin
  • Univocité

    Danh từ giống cái (triết học) tính nguyên nghĩa (toán học) tính đơn ứng
  • Univoltinisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) hiện tượng một lứa (mỗi) năm Danh từ giống đực (sinh vật...
  • Univoque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) (giữ) nguyên nghĩa 1.2 (toán học) đơn ứng Tính từ (triết học) (giữ) nguyên nghĩa (toán...
  • Unième

    Tính từ (thứ)... mốt Le vingt et unième jour du mois ngày hai mươi mốt trong tháng
  • Unièmement

    Phó từ ... mốt là Vingt et unièmement hai mươi mốt là
  • Up-stream

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (ngư nghiệp) ngược dòng Phó từ (ngư nghiệp) ngược dòng
  • Up to date

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (theo) kiểu mới nhất 1.2 Cập nhật (sổ sách) Tính từ (theo) kiểu mới nhất Costume up to date bộ quần...
  • Upas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhựa sui (dùng tẩm tên độc) 1.2 Cây sui Danh từ giống đực Nhựa sui (dùng tẩm tên độc)...
  • Uppercut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) quả đấm móc Danh từ giống đực (thể dục thể thao) quả đấm móc
  • Upsilon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Upxilon (chữ cái Hy Lạp) Danh từ giống đực Upxilon (chữ cái Hy Lạp)
  • Upérisation

    Danh từ giống cái Sự tiêu diệt khuẩn (sữa)
  • Uracile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) uraxin Danh từ giống đực ( hóa học) uraxin
  • Uralite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Uralit (chất dẻo) Danh từ giống cái Uralit (chất dẻo)
  • Uranate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) uranat Danh từ giống đực ( hóa học) uranat
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top