Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Univitellin

Mục lục

Tính từ

(sinh vật học, sinh lý học) chung một noãn hoàng, chung một trứng
Jumeaux univitellins
trẻ sinh đôi chung một trứng

Xem thêm các từ khác

  • Univitelline

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái univitellin univitellin
  • Univocité

    Danh từ giống cái (triết học) tính nguyên nghĩa (toán học) tính đơn ứng
  • Univoltinisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) hiện tượng một lứa (mỗi) năm Danh từ giống đực (sinh vật...
  • Univoque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) (giữ) nguyên nghĩa 1.2 (toán học) đơn ứng Tính từ (triết học) (giữ) nguyên nghĩa (toán...
  • Unième

    Tính từ (thứ)... mốt Le vingt et unième jour du mois ngày hai mươi mốt trong tháng
  • Unièmement

    Phó từ ... mốt là Vingt et unièmement hai mươi mốt là
  • Up-stream

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (ngư nghiệp) ngược dòng Phó từ (ngư nghiệp) ngược dòng
  • Up to date

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (theo) kiểu mới nhất 1.2 Cập nhật (sổ sách) Tính từ (theo) kiểu mới nhất Costume up to date bộ quần...
  • Upas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhựa sui (dùng tẩm tên độc) 1.2 Cây sui Danh từ giống đực Nhựa sui (dùng tẩm tên độc)...
  • Uppercut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) quả đấm móc Danh từ giống đực (thể dục thể thao) quả đấm móc
  • Upsilon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Upxilon (chữ cái Hy Lạp) Danh từ giống đực Upxilon (chữ cái Hy Lạp)
  • Upérisation

    Danh từ giống cái Sự tiêu diệt khuẩn (sữa)
  • Uracile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) uraxin Danh từ giống đực ( hóa học) uraxin
  • Uralite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Uralit (chất dẻo) Danh từ giống cái Uralit (chất dẻo)
  • Uranate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) uranat Danh từ giống đực ( hóa học) uranat
  • Urane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) urani oxit Danh từ giống đực ( hóa học) urani oxit
  • Uranie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bướm thiên Danh từ giống cái (động vật học) bướm thiên
  • Uranifère

    Tính từ Có urani Minerai uranifère quặng có urani
  • Uraninite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) uraninit Danh từ giống cái (khoáng vật học) uraninit
  • Uranique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide uranique ) axit uranic Rayons uraniques ) (từ cũ, nghĩa cũ) tia urani
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top