- Từ điển Pháp - Việt
Urbanisation
Xem thêm các từ khác
-
Urbaniser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đô thị hóa Ngoại động từ Đô thị hóa Urbaniser une partie de la campagne đô thị hóa một phần... -
Urbanisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quy hoạch đô thị Danh từ giống đực Quy hoạch đô thị -
Urbaniste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tôn giáo, (sử học)) người ủng hộ giáo hoàng Ua-banh VI 1.2 Nhà quy hoạch đô thị Danh từ (tôn giáo,... -
Urbanite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) uabanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) uabanit -
Urbi et orbi
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Khắp nơi Phó ngữ Khắp nơi Publier une nouvelle urbi et orbi phổ biến khắp nơi một tin -
Urcéolé
Tính từ (thực vật học) (có) hình hũ Corolle urcéolée tràng hình hũ -
Urdite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) uadit Danh từ giống cái (khoáng vật học) uadit -
Urdu
Mục lục 1 Như ourdou Như ourdou -
Ure
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực urus urus -
Urena
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây kẻ hoa đào Danh từ giống đực (thực vật học) cây kẻ hoa đào -
Uretère
Danh từ giống đực (giải phẫu) ống dẫn đái, niệu quản -
Urgence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính khẩn cấp, sự khẩn cấp 1.2 (y học) trường hợp cấp cứu Danh từ giống cái Tính khẩn... -
Urgent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khẩn cấp 2 Danh từ giống đực 2.1 Điều khẩn cấp Tính từ Khẩn cấp Une affaire urgente một việc... -
Urgente
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái urgent urgent -
Urger
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) khẩn cấp, cần kíp Nội động từ (thân mật) khẩn cấp, cần kíp Rien n\'urgeait không... -
Urgonien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) kỳ uagoni; bậc uagoni Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) kỳ... -
Urhidrose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) mồ hôi nước đái, mồ hôi thể niệu Danh từ giống cái (y học) mồ hôi nước đái,... -
Urial
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cừu bờm Danh từ giống đực (động vật học) cừu bờm -
Uricase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) uricaza Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) uricaza -
Uricosurique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) bài axit uric niệu Tính từ (y học) bài axit uric niệu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.