Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Urbanite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) uabanit

Xem thêm các từ khác

  • Urbi et orbi

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Khắp nơi Phó ngữ Khắp nơi Publier une nouvelle urbi et orbi phổ biến khắp nơi một tin
  • Urcéolé

    Tính từ (thực vật học) (có) hình hũ Corolle urcéolée tràng hình hũ
  • Urdite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) uadit Danh từ giống cái (khoáng vật học) uadit
  • Urdu

    Mục lục 1 Như ourdou Như ourdou
  • Ure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực urus urus
  • Urena

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây kẻ hoa đào Danh từ giống đực (thực vật học) cây kẻ hoa đào
  • Uretère

    Danh từ giống đực (giải phẫu) ống dẫn đái, niệu quản
  • Urgence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính khẩn cấp, sự khẩn cấp 1.2 (y học) trường hợp cấp cứu Danh từ giống cái Tính khẩn...
  • Urgent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khẩn cấp 2 Danh từ giống đực 2.1 Điều khẩn cấp Tính từ Khẩn cấp Une affaire urgente một việc...
  • Urgente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái urgent urgent
  • Urger

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) khẩn cấp, cần kíp Nội động từ (thân mật) khẩn cấp, cần kíp Rien n\'urgeait không...
  • Urgonien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) kỳ uagoni; bậc uagoni Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) kỳ...
  • Urhidrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) mồ hôi nước đái, mồ hôi thể niệu Danh từ giống cái (y học) mồ hôi nước đái,...
  • Urial

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cừu bờm Danh từ giống đực (động vật học) cừu bờm
  • Uricase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) uricaza Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) uricaza
  • Uricosurique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) bài axit uric niệu Tính từ (y học) bài axit uric niệu
  • Uricémie

    Danh từ giống cái (y học) axit uric-huyết
  • Uridrose

    Mục lục 1 Xem urhidrose Xem urhidrose
  • Urinaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nước tiểu; (thuộc đường) niệu Tính từ (thuộc) nước tiểu; (thuộc đường) niệu Fistule...
  • Urinal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vịt đái (cho người bệnh nằm mà đái) 1.2 Chậu lấy nước tiểu (để đưa thầy thuốc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top