Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Urgence

Mục lục

Danh từ giống cái

Tính khẩn cấp, sự khẩn cấp
En cas d'urgence
trong trường hợp khẩn cấp
état d'urgence
tình trạng khẩn cấp
(y học) trường hợp cấp cứu
d'urgence
ngay tức khắc
Opérer d'urgence
�� mổ ngay tức khắc

Xem thêm các từ khác

  • Urgent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khẩn cấp 2 Danh từ giống đực 2.1 Điều khẩn cấp Tính từ Khẩn cấp Une affaire urgente một việc...
  • Urgente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái urgent urgent
  • Urger

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) khẩn cấp, cần kíp Nội động từ (thân mật) khẩn cấp, cần kíp Rien n\'urgeait không...
  • Urgonien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) kỳ uagoni; bậc uagoni Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) kỳ...
  • Urhidrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) mồ hôi nước đái, mồ hôi thể niệu Danh từ giống cái (y học) mồ hôi nước đái,...
  • Urial

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cừu bờm Danh từ giống đực (động vật học) cừu bờm
  • Uricase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) uricaza Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) uricaza
  • Uricosurique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) bài axit uric niệu Tính từ (y học) bài axit uric niệu
  • Uricémie

    Danh từ giống cái (y học) axit uric-huyết
  • Uridrose

    Mục lục 1 Xem urhidrose Xem urhidrose
  • Urinaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nước tiểu; (thuộc đường) niệu Tính từ (thuộc) nước tiểu; (thuộc đường) niệu Fistule...
  • Urinal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vịt đái (cho người bệnh nằm mà đái) 1.2 Chậu lấy nước tiểu (để đưa thầy thuốc...
  • Urine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước tiểu, nước đái Danh từ giống cái Nước tiểu, nước đái
  • Uriner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi tiểu, đái Nội động từ Đi tiểu, đái
  • Urineuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái urineux urineux
  • Urineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngấm) nước tiểu; niệu Tính từ (ngấm) nước tiểu; niệu Abcès urineux apxe niệu
  • Urinifère

    Tính từ (giải phẫu) dẫn nước tiểu, dẫn niệu Canal urinifère ống dẫn niệu tube urinifère (giải phẫu) ống sinh niệu
  • Urinoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỗ đi tiểu, chỗ đi đái Danh từ giống đực Chỗ đi tiểu, chỗ đi đái
  • Urique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( Acide urique) ( hóa học) axit uric Tính từ ( Acide urique) ( hóa học) axit uric calcul urique (y học) sỏi axit...
  • Urne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bình di cốt (đựng tro hỏa táng) 1.2 (thơ ca) bình 1.3 Hòm phiếu (bầu cử) 1.4 (thực vật học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top