Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Utricule

Mục lục

Danh từ giống đực

(giải phẫu) túi bầu dục (trong tai)
(thực vật học) túi nhỏ

Xem thêm các từ khác

  • Utriculeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái utriculeux utriculeux
  • Utriculeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có túi nhỏ Tính từ (thực vật học) có túi nhỏ
  • Utérin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem utérus 1.2 Cùng mẹ (khác cha) 2 Danh từ giống đực 2.1 Anh (em) cùng mẹ Tính từ Xem utérus Trompe utérine...
  • Utéroscopie

    Danh từ giống cái (y học) phép soi dạ con
  • Utérus

    Danh từ giống đực (giải phẫu) dạ con, tử cung
  • Uva-ursi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực busserole busserole
  • Uval

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) quả nho Tính từ (thuộc) quả nho Cure uvale sự chữa bệnh bằng quả nho Station uvale trạm điều...
  • Uvale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái uval uval
  • Uvaria

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bù dẻ Danh từ giống đực (thực vật học) cây bù dẻ
  • Uvarovite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ouwarowite ouwarowite
  • Uvette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây ma hoàng Danh từ giống cái (thực vật học) cây ma hoàng
  • Uvula

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái uvule uvule
  • Uvulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu, (ngôn ngữ học)) xem uvule Tính từ (giải phẫu, (ngôn ngữ học)) xem uvule Phonème uvulaire...
  • Uvulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) sự rung lưỡi gà Danh từ giống cái (giải phẫu) sự rung lưỡi gà
  • Uvuliforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (có) hình lưỡi gà Tính từ (giải phẫu) (có) hình lưỡi gà
  • Uvulite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm lưỡi gà Danh từ giống cái (y học) viêm lưỡi gà
  • Uvée

    Danh từ giống cái (giải phẫu) màng mạch nho (mắt)
  • Uvéite

    Danh từ giống cái (y học) viêm màng mạch nho
  • Uxoricide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tội giết vợ 1.2 Kẻ giết vợ Danh từ giống đực Tội giết vợ Kẻ giết vợ
  • Uxorium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thuế độc thân (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) thuế độc thân (cổ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top