Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Uvula

Mục lục

Danh từ giống cái

uvule
uvule

Xem thêm các từ khác

  • Uvulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu, (ngôn ngữ học)) xem uvule Tính từ (giải phẫu, (ngôn ngữ học)) xem uvule Phonème uvulaire...
  • Uvulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) sự rung lưỡi gà Danh từ giống cái (giải phẫu) sự rung lưỡi gà
  • Uvuliforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (có) hình lưỡi gà Tính từ (giải phẫu) (có) hình lưỡi gà
  • Uvulite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm lưỡi gà Danh từ giống cái (y học) viêm lưỡi gà
  • Uvée

    Danh từ giống cái (giải phẫu) màng mạch nho (mắt)
  • Uvéite

    Danh từ giống cái (y học) viêm màng mạch nho
  • Uxoricide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tội giết vợ 1.2 Kẻ giết vợ Danh từ giống đực Tội giết vợ Kẻ giết vợ
  • Uxorium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thuế độc thân (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) thuế độc thân (cổ...
  • V

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 V 1.2 (toán học) viết tắt của volume (thể tích) 1.3 ( V) (vật lí) von (ký hiệu) 1.4 ( V) (...
  • V.i.h.

    Mục lục 1 Viết tắt của Virus de l\'Immuno-déficience Humaine ( Virut gây ra sự khiếm khuyết miễn dịch ở con người, hay thường...
  • V.i.p.

    Mục lục 1 Viết tắt của Very Important Person ( Personne très importante = Nhân vật quan trọng) Viết tắt của Very Important Person...
  • Va

    Mục lục 1 (điện học) von-ampe (ký hiệu) (điện học) von-ampe (ký hiệu)
  • Va!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Nào!, nhé! 1.2 Liệu hồn! 1.3 (thân mật) được! Thán từ Nào!, nhé! Du courage va! gắng lên, nào! Liệu...
  • Va-de-l'avant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (thân mật) người dám nghĩ dám làm; người xông xáo Danh từ giống đực không...
  • Va-de-la-gueule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (thông tục) đồ ăn tham 1.2 (thông tục) người chỉ được cái bộ nói Danh từ...
  • Va-et-vient

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Sự qua lại, sự tới lui 1.2 Đò ngang qua lại 1.3 (hàng hải) dây qua lại 1.4 Bản...
  • Va-nu-pieds

    Mục lục 1 Danh từ không đổi 1.1 (thân mật) kẻ khố rách áo ôm Danh từ không đổi (thân mật) kẻ khố rách áo ôm
  • Va-t-en-guerre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Anh hùng rơm Danh từ giống đực không đổi Anh hùng rơm
  • Va-te-laver

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (thông tục) cú đấm làm chảy máu mũi Danh từ giống đực không đổi (thông...
  • Va-tout

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) sự dốc hết tiền đánh một tiếng Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top