Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Véda

Danh từ giống đực

(tôn giáo) kinh Vệ đà (ấn Độ)

Xem thêm các từ khác

  • Védique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem véda 2 Danh từ giống đực 2.1 Tiếng Phạn Vệ đà Tính từ Xem véda Danh từ giống đực Tiếng Phạn...
  • Védisme

    Danh từ giống đực đạo Vệ đà, Vệ đà giáo
  • Végétal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thực vật 2 Tính từ 2.1 (thuộc) thực vật Danh từ giống đực Thực vật Classification des...
  • Végétalisme

    Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) chế độ ăn toàn chay
  • Végétant

    Tính từ Mọc như thực vật tumeur végétante (y học) u sùi
  • Végétarien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ăn chay 2 Danh từ giống đực 2.1 Người ăn chay Tính từ ăn chay Régime végétarien chế độ ăn chay Danh...
  • Végétarisme

    Danh từ giống đực Chế độ ăn chay
  • Végétatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sinh dưỡng 1.2 (nghĩa bóng) như cỏ cây, leo lắt 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc)...
  • Végétation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) thực bì 1.2 (y học) sùi 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự sinh trưởng phát triển...
  • Végéter

    Nội động từ Sống leo lắt, sống một cuộc sống vô vị (từ cũ, nghĩa cũ) sinh trưởng, phát triển, mọc (cây cối)
  • Véhiculaire

    Tính từ (Langue véhiculaire) chuyển ngữ
  • Véhicule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe cộ 1.2 Vật truyền, phương tiện truyền 1.3 (dược học) tá dược lỏng 1.4 (hội họa)...
  • Véhiculer

    Ngoại động từ Chở đi Véhiculer du matériel chở vật liệu đi (nghĩa bóng) truyền đi, chuyển đi Le sang véhicule divers pigments...
  • Véhémence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự mãnh liệt, sự hăng 2 Phản nghĩa 2.1 Calme froideur [[]] Danh từ giống cái (văn...
  • Véhémentement

    Phó từ (văn học) mãnh liệt, hăng Protester véhémentement phản đối mảnh liệt
  • Vélaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) âm vòm mềm 2 Tính từ 2.1 (thuộc) âm vòm mềm Danh từ giống cái (ngôn ngữ...
  • Vélar

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây cải tỏi
  • Vélin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giấy da bê; sách chép trên giấy da bê 1.2 (ngành in) giấy vêlanh (giấy trắng rất mịn) 1.3...
  • Vélique

    Tính từ (hàng hải) (thuộc) buồm point vélique (hàng hải) tâm mặt hứng gió
  • Vélite

    Danh từ giống đực (sử học) Khinh binh (cổ La Mã) Quân cận vệ (của Na-pô-lê-ông)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top