Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vénalement

Phó từ

Theo kiểu mua bán

Xem thêm các từ khác

  • Vénalité

    Danh từ giống cái Tính chất mua bán La vénalité des charges tính chất mua bán của các chức vụ Tính dễ mua chuộc
  • Vénerie

    Danh từ giống cái Thuật săn bằng chó (sử học) sở săn, sở ngự xạ (của vua chúa)
  • Véniel

    Tính từ Nhẹ Péché véniel (tôn giáo) tội nhẹ Faute vénielle (thân mật) lỗi nhẹ
  • Véniellement

    Phó từ (tôn giáo) nhẹ Pécher véniellement phạm tội nhẹ
  • Vénitien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành Vơ-ni-dơ (ý) 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) phương ngữ Vơ-ni-dơ Tính từ (thuộc)...
  • Vénitienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem vénitien 2 Danh từ giống cái 2.1 Vải vơnidơ Tính từ giống cái Xem vénitien Danh từ giống...
  • Vénusien

    Tính từ (thuộc) sao Kim (tâm lý học) hiền hậu, dịu hiền
  • Vénusté

    Danh từ giống cái (văn học) vẻ đẹp duyên dáng
  • Vénéneux

    Tính từ độc Champignon vénéneux nấm độc (nghĩa bóng) độc hại Une idée vénéneuse một tư tưởng độc hại
  • Vénénifère

    Tính từ Chứa nọc độc
  • Vénérable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đáng kính 2 Danh từ 2.1 (tôn giáo) đại đức 2.2 Chi hội trưởng Tam điểm Tính từ đáng kính Vieillard...
  • Vénérablement

    Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (một cách) tôn tính
  • Vénérer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tôn kính 1.2 Tôn sùng, sùng bái 2 Phản nghĩa 2.1 Blasphémer Dédaigner mépriser [[]] Ngoại động...
  • Vénéricarde

    Danh từ giống cái (động vật học) trai tim
  • Vénérien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) giao cấu 2 Danh từ giống đực 2.1 Người mắc bệnh hoa liễu Tính từ (từ...
  • Vénérologie

    Danh từ giống cái Như vénéréologie
  • Vénéréologie

    Danh từ giống cái (y học) khoa hoa liễu
  • Vénézuélien

    Tính từ (thuộc) Vê-nê-du-ê-la
  • Véracité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính trung thực 1.2 Tính xác thực 2 Phản nghĩa 2.1 Fausseté hypocrisie mensonge [[]] Danh từ giống...
  • Véraison

    Danh từ giống cái Sự sắp chín (của quả cây)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top