Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vérificatif

Tính từ

để thẩm tra
để xác minh
Enquête vérificative
cuộc điều tra để xác minh

Xem thêm các từ khác

  • Vérification

    Danh từ giống cái Sự thẩm tra, sự kiểm tra Vérification des comptes sự thẩm tra tài khoản Vérification périodique sự kiểm tra...
  • Vérificatrice

    Tính từ giống cái & danh từ giống cái Xem vérificateur
  • Vérifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thẩm tra, kiểm tra 1.2 Xác minh, xác nhận 2 Phản nghĩa 2.1 Infirmer contredire Ngoại động từ Thẩm...
  • Vérifieur

    Danh từ giống đực Người điều khiển máy kiểm tra lỗ đục (ở thẻ đục lỗ)
  • Vérine

    Danh từ giống cái (hàng hải) thừng móc (để thao tác dây neo)
  • Vérisme

    Danh từ giống đực Trường phái tả thực (ở ý)
  • Véritable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thực, thật 1.2 Thực sự 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) trung thực, chân thực 2 Phản nghĩa 2.1 Faux inexact apparent...
  • Véritablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thực, thực là 1.2 Thực sự, thực ra 2 Phản nghĩa 2.1 Faussement [[]] Phó từ Thực, thực là Être véritablement...
  • Vérité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chân lý 1.2 Sự thực, sự thật 1.3 Tính chân thực 1.4 Tính đúng đắn 1.5 Tính như thật 2...
  • Vérole

    Danh từ giống cái (thông tục) bệnh giang mai petite vérole bệnh đậu mùa
  • Véronal

    Danh từ giống đực (dược học) veronan
  • Véronique

    Danh từ giống cái (thực vật học) rau thủy động tác cho (bò đấu) lướt qua người (trong cuộc đấu bò)
  • Véroter

    Nội động từ Tìm giun (để làm mồi câu; chim dẽ, chim choi choi)
  • Vérécondieux

    Tính từ Dè dặt, kín đáo Un ami vérécondieux một người bạn kín đáo
  • Vérétille

    Danh từ giống đực (động vật học) con chùy biển
  • Vésication

    Danh từ giống cái (y học) sự làm giộp da
  • Vésicatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) làm giộp 2 Danh từ giống đực 2.1 Thuốc làm giộp da 2.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nốt giộp...
  • Vésiculaire

    Tính từ (Murmure vésiculaire) (y học) tiếng rì rào túi phổi
  • Vésicule

    Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) bọng, túi Vésicule biliaire túi mật Vésicules séminales túi tinh Vésicule pulmonaire...
  • Vésiculectomie

    Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ túi tinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top