Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Véronal

Danh từ giống đực

(dược học) veronan

Xem thêm các từ khác

  • Véronique

    Danh từ giống cái (thực vật học) rau thủy động tác cho (bò đấu) lướt qua người (trong cuộc đấu bò)
  • Véroter

    Nội động từ Tìm giun (để làm mồi câu; chim dẽ, chim choi choi)
  • Vérécondieux

    Tính từ Dè dặt, kín đáo Un ami vérécondieux một người bạn kín đáo
  • Vérétille

    Danh từ giống đực (động vật học) con chùy biển
  • Vésication

    Danh từ giống cái (y học) sự làm giộp da
  • Vésicatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) làm giộp 2 Danh từ giống đực 2.1 Thuốc làm giộp da 2.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nốt giộp...
  • Vésiculaire

    Tính từ (Murmure vésiculaire) (y học) tiếng rì rào túi phổi
  • Vésicule

    Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) bọng, túi Vésicule biliaire túi mật Vésicules séminales túi tinh Vésicule pulmonaire...
  • Vésiculectomie

    Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ túi tinh
  • Vésiculeux

    Tính từ (có) hình bọng, (có) hình túi (sinh vật học, sinh lý học) có bọng, có túi Fucus vésiculeux tảo gạc hươu có bọng...
  • Vésiculographie

    Danh từ giống cái (y học) sự chụp tia X túi tinh
  • Vétillard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) xoi mói 2 Danh từ giống đực 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người hay xoi mói Tính từ (từ...
  • Vétille

    Danh từ giống cái Việc nhỏ mọn, chuyện tầm phào Se quereller pour des vétilles cãi nhau vì những chuyện nhỏ mọn
  • Vétiller

    Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) tỉ mẩn Perdre son temps à vétiller tỉ mẩn mất thì giờ xoi mói
  • Vétiver

    Danh từ giống đực Hương bài (cây, rễ)
  • Vétuste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cũ kỹ, hư nát 2 Phản nghĩa 2.1 Moderne neuf récent [[]] Tính từ Cũ kỹ, hư nát Maison vétuste nhà hư nát...
  • Vétyver

    Danh từ giống đực Như vétiver
  • Vétéran

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lính kỳ cựu 1.2 Cựu binh 1.3 Người kỳ cựu 1.4 (thể dục thể thao) vận động viên quá...
  • Vétérance

    Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự kỳ cựu
  • Vétérinaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thú y 2 Danh từ 2.1 Thú y sĩ Tính từ (thuộc) thú y Médecine vétérinaire thú y Docteur vétérinaire...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top