- Từ điển Pháp - Việt
Vétérinaire
Mục lục |
Tính từ
(thuộc) thú y
- Médecine vétérinaire
- thú y
- Docteur vétérinaire
- bác sí thú y
Danh từ
Thú y sĩ
Xem thêm các từ khác
-
Vêlement
Danh từ giống đực Như vêlage -
Vêler
Nội động từ đẻ (bò cái) -
Vêpres
Danh từ giống cái số nhiều (tôn giáo) kinh chiều tối aller de travers comme un chien qui va à vêpres đi chệch choạng chanter vêpres... -
Vêtement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (số nhiều) quần áo, y phục 1.2 Ngành may mặc 1.3 Cái áo 1.4 (nghĩa bóng) bộ áo Danh từ... -
Vêtir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mặc quần áo cho 1.2 Cấp quần áo cho người nghèo 1.3 Mặc 2 Phản nghĩa 2.1 Dépouiller déshabiller... -
Vêtu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mặc, ăn mặc 1.2 (văn học) khoác bộ áo, phủ 2 Phản nghĩa 2.1 Nu [[]] Tính từ Mặc, ăn mặc Bien vêtu... -
Vêture
Danh từ giống cái (tôn giáo) lễ nhận áo (của tu sĩ) Assister à la vêture d\'un religieux dự lễ nhận áo của một tu sĩ (từ... -
Về BaamBoo-Tra Từ
BaamBoo-Tra Từ có phải là sản phẩm phi lợi nhuận (non-profit)? Không đúng. BaamBoo-Tra Từ là sản phẩm có thể sinh lợi nhuận... -
Về quy định của BaamBoo Tra Từ
Nếu ai đó đạo văn thì sao? Vì tất cả nội dung trên BaamBoo- Tra Từ được phân phối theo giấy phép Creative Commons Attribution... -
Về tính ổn định
Những người cố ý phá hoại thì công của cộng đồng kể như đổ sông đổ biển? Mọi phiên bản của bài viết đều được... -
W
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ư ( v kép) 1.2 ( W) ( hóa học) vonfam (ký hiệu) 1.3 ( W) (điện học) oát (ký hiệu) Danh từ... -
W.c
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực water-closet (nhà tiêu, nhà xí) -
Wad
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) vát (đất mangan) Danh từ giống đực (khoáng vật học) vát (đất mangan) -
Waders
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Quần câu Danh từ giống đực ( số nhiều) Quần câu -
Wagage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bùn sông (làm phân bón) Danh từ giống đực Bùn sông (làm phân bón) -
Wagon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa 1.2 (thân mật) đống, lô 1.3 (xây dựng) ống khói (bằng ống đất nung,... -
Wagon-atelier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Toa xưởng Danh từ giống đực Toa xưởng -
Wagon-bar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa quầy rượu Danh từ giống đực (đường sắt) toa quầy rượu -
Wagon-citerne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa két, toa xitec Danh từ giống đực (đường sắt) toa két, toa xitec -
Wagon-foudre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa thùng (để chở rượu) Danh từ giống đực (đường sắt) toa thùng (để...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.