Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vêtement

Mục lục

Danh từ giống đực

(số nhiều) quần áo, y phục
Mettre ses vêtements
mặc quần áo
Ngành may mặc
Il travaille dans le vêtement
anh ta làm trong ngành may mặc
Cái áo
Je vais chercher un vêtement et je sors avec vous
tôi tìm mặc cái áo, rồi tôi đi với anh
(nghĩa bóng) bộ áo
Vêtement de verdure
bộ áo cây xanh
La parole, vêtement de la pensée
lời nói, bộ áo của tư tưởng
vêtement ignifuge
quần áo chống cháy
vêtement pressurisé
quần áo điều áp (của phi công)
vêtement de sûreté
quần áo bảo hộ lao động

Xem thêm các từ khác

  • Vêtir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mặc quần áo cho 1.2 Cấp quần áo cho người nghèo 1.3 Mặc 2 Phản nghĩa 2.1 Dépouiller déshabiller...
  • Vêtu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mặc, ăn mặc 1.2 (văn học) khoác bộ áo, phủ 2 Phản nghĩa 2.1 Nu [[]] Tính từ Mặc, ăn mặc Bien vêtu...
  • Vêture

    Danh từ giống cái (tôn giáo) lễ nhận áo (của tu sĩ) Assister à la vêture d\'un religieux dự lễ nhận áo của một tu sĩ (từ...
  • Về BaamBoo-Tra Từ

    BaamBoo-Tra Từ có phải là sản phẩm phi lợi nhuận (non-profit)? Không đúng. BaamBoo-Tra Từ là sản phẩm có thể sinh lợi nhuận...
  • Về quy định của BaamBoo Tra Từ

    Nếu ai đó đạo văn thì sao? Vì tất cả nội dung trên BaamBoo- Tra Từ được phân phối theo giấy phép Creative Commons Attribution...
  • Về tính ổn định

    Những người cố ý phá hoại thì công của cộng đồng kể như đổ sông đổ biển? Mọi phiên bản của bài viết đều được...
  • W

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ư ( v kép) 1.2 ( W) ( hóa học) vonfam (ký hiệu) 1.3 ( W) (điện học) oát (ký hiệu) Danh từ...
  • W.c

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực water-closet (nhà tiêu, nhà xí)
  • Wad

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) vát (đất mangan) Danh từ giống đực (khoáng vật học) vát (đất mangan)
  • Waders

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Quần câu Danh từ giống đực ( số nhiều) Quần câu
  • Wagage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bùn sông (làm phân bón) Danh từ giống đực Bùn sông (làm phân bón)
  • Wagon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa 1.2 (thân mật) đống, lô 1.3 (xây dựng) ống khói (bằng ống đất nung,...
  • Wagon-atelier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Toa xưởng Danh từ giống đực Toa xưởng
  • Wagon-bar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa quầy rượu Danh từ giống đực (đường sắt) toa quầy rượu
  • Wagon-citerne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa két, toa xitec Danh từ giống đực (đường sắt) toa két, toa xitec
  • Wagon-foudre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa thùng (để chở rượu) Danh từ giống đực (đường sắt) toa thùng (để...
  • Wagon-frein

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Toa phanh, toa hãm Danh từ giống đực Toa phanh, toa hãm
  • Wagon-grue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Toa (cần) trục Danh từ giống đực Toa (cần) trục
  • Wagon-jour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Toa (chạy) ban ngày, toa ngồi Danh từ giống đực Toa (chạy) ban ngày, toa ngồi
  • Wagon-lit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa nằm Danh từ giống đực (đường sắt) toa nằm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top