- Từ điển Pháp - Việt
Vacuole
|
Danh từ giống cái
(sinh vật học; sinh lý học) khoang nước, không bào
(khoáng vật học) khoang hốc
Xem thêm các từ khác
-
Vacuolisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự hình thành khoan nước Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh... -
Vacuome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) hệ khoan nước Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học)... -
Vacuum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) chân không Danh từ giống đực (vật lý học) chân không -
Vade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) tiền đặt Danh từ giống cái (đánh bài) (đánh cờ) tiền đặt pour... -
Vade-mecum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sách cẩm nang Danh từ giống đực Sách cẩm nang -
Vade retro!
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Cút đi! Thán từ Cút đi! -
Vadrouille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) que lau 1.2 (thân mật) cuộc đi dạo chơi, cuộc đi dạo nhởn nhơ 1.3 (thông tục,... -
Vadrouiller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) đi dạo chơi, đi dạo nhởn nhơ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bát phố Nội động từ (thân... -
Vadrouilleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) kẻ đi dạo nhởn nhơ Danh từ giống đực (thân mật) kẻ đi dạo nhởn nhơ -
Vadrouilleuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái vadrouilleur vadrouilleur -
Vagabond
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lang thang, lêu lỏng, nay đây mai đó 1.2 (nghĩa bóng) bất định, vu vơ 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Kẻ... -
Vagabondage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lang thang, sự lêu lỏng; thói du đãng 1.2 (nghĩa bóng) sự bất định, sự vu vơ Danh từ... -
Vagabonde
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái vagabond vagabond -
Vagabonder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi lang thang, lêu lổng 1.2 (nghĩa bóng) nhảy từ việc này sang việc khác Nội động từ Đi lang... -
Vaghezza
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hội họa) nét vẽ ngập ngừng Danh từ giống cái (hội họa) nét vẽ ngập ngừng -
Vagin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) âm đạo Danh từ giống đực (giải phẫu) âm đạo -
Vaginal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem vagin Tính từ Xem vagin Muqueuse vaginale màng nhày âm đạo tunique vaginale (giải phẫu) tinh mạc (ở đàn... -
Vaginale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vaginal vaginal -
Vaginalite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm tinh mạc Danh từ giống cái (y học) viêm tinh mạc -
Vaginant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bao lại Tính từ Bao lại
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.