Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vadrouille

Mục lục

Danh từ giống cái

(hàng hải) que lau
(thân mật) cuộc đi dạo chơi, cuộc đi dạo nhởn nhơ
(thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) đồ đĩ

Xem thêm các từ khác

  • Vadrouiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) đi dạo chơi, đi dạo nhởn nhơ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bát phố Nội động từ (thân...
  • Vadrouilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) kẻ đi dạo nhởn nhơ Danh từ giống đực (thân mật) kẻ đi dạo nhởn nhơ
  • Vadrouilleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái vadrouilleur vadrouilleur
  • Vagabond

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lang thang, lêu lỏng, nay đây mai đó 1.2 (nghĩa bóng) bất định, vu vơ 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Kẻ...
  • Vagabondage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lang thang, sự lêu lỏng; thói du đãng 1.2 (nghĩa bóng) sự bất định, sự vu vơ Danh từ...
  • Vagabonde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái vagabond vagabond
  • Vagabonder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi lang thang, lêu lổng 1.2 (nghĩa bóng) nhảy từ việc này sang việc khác Nội động từ Đi lang...
  • Vaghezza

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hội họa) nét vẽ ngập ngừng Danh từ giống cái (hội họa) nét vẽ ngập ngừng
  • Vagin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) âm đạo Danh từ giống đực (giải phẫu) âm đạo
  • Vaginal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem vagin Tính từ Xem vagin Muqueuse vaginale màng nhày âm đạo tunique vaginale (giải phẫu) tinh mạc (ở đàn...
  • Vaginale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vaginal vaginal
  • Vaginalite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm tinh mạc Danh từ giống cái (y học) viêm tinh mạc
  • Vaginant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bao lại Tính từ Bao lại
  • Vaginante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vaginant vaginant
  • Vagincole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học; (thú y học)) trùng âm đạo Danh từ giống cái (động vật học; (thú y học))...
  • Vaginelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) màng bao chùm lá thông Danh từ giống cái (thực vật học) màng bao chùm lá...
  • Vaginisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng co đau âm đạo Danh từ giống đực (y học) chứng co đau âm đạo
  • Vaginite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm âm đạo Danh từ giống cái (y học) viêm âm đạo
  • Vagino-rectal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) âm đạo-ruột thẳng Tính từ (y học) (thuộc) âm đạo-ruột thẳng Fistule vagino-rectale...
  • Vagino-rectale

    Mục lục 1 Xem vagino-rectal Xem vagino-rectal
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top