Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vaisseau

Mục lục

Danh từ giống đực

(giải phẫu) mạch
Vaisseau sanguin
mạch máu
Vaisseau laticifère
mạch nhựa mủ
Tàu
Vaisseau de guerre
chiến hạm
Vaisseau cosmique spoutnik
tàu vệ tinh vũ trụ
Vaisseau lunaire
tàu vũ trụ phóng lên mặt trăng
Vaisseau marchand
tàu buôn, thương thuyền
Débris d'un vaisseau submergé
mảnh còn lại của một tàu bị đắm
(kiến trúc) lòng (nhà)
Vaisseau d'une cathédrale
lòng nhà thờ
(từ cũ, nghĩa cũ) bình
Vaisseau de vin
bình rượu vang
br‰ler ses vaisseaux br‰ler
br‰ler
vaisseau spatial vaisseau cosmique
phi thuyền không gian

Xem thêm các từ khác

  • Vaisseau-amiral

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu đô đốc, tàu chỉ huy Danh từ giống đực Tàu đô đốc, tàu chỉ huy
  • Vaisseau-spoutnik

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu vệ tinh (nhân tạo) Danh từ giống đực Tàu vệ tinh (nhân tạo)
  • Vaisselier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tủ bát đĩa Danh từ giống đực Tủ bát đĩa
  • Vaisselle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bát đĩa Danh từ giống cái Bát đĩa Laver la vaisselle rửa bát đĩa eau de vaisselle nước rửa...
  • Vaissellerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm thùng chậu 1.2 Thùng chậu Danh từ giống cái Nghề làm thùng chậu Thùng chậu
  • Vajra

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) lưỡi tầm sét (của bồ tát để đánh quỷ) Danh từ giống đực (tôn giáo) lưỡi...
  • Val

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều vaux, vals) 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thung lũng, lũng (nay còn dùng trong tên địa điểm)...
  • Valable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có giá trị 1.2 Còn giá trị, còn hiệu lực 1.3 Chấp nhận được Tính từ Có giá trị Oeuvre valable...
  • Valablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) có hiệu lực 1.2 Đúng cách, hợp thức Phó từ (một cách) có hiệu lực Agir valablement hành...
  • Valanginien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) kỳ valangi; bậc valangi Danh từ giống đực (địa lý, địa chất)...
  • Valaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) xứ Va-la-si (ở Ru-ma-ni) Tính từ (sử học) (thuộc) xứ Va-la-si (ở Ru-ma-ni)
  • Valat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rãnh tiêu nước mưa Danh từ giống đực Rãnh tiêu nước mưa
  • Valdinguer

    Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ dinguer dinguer
  • Valence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) hóa trị 1.2 Cam valenxia ( Tây Ban Nha) Danh từ giống cái ( hóa học) hóa trị Valence...
  • Valence-gramme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) hóa trị gam Danh từ giống cái ( hóa học) hóa trị gam
  • Valencianite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) valenxianit Danh từ giống cái (khoáng vật học) valenxianit
  • Valencien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Va-lăng-xi-a (thành phố Tây Ban Nha) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Va-lăng-xi-a...
  • Valencienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái valencien valencien
  • Valenciennes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ren valăng xiên (sản xuất ở Va-lăng-xiên, Bắc Pháp) Danh từ giống cái Ren valăng xiên (sản...
  • Valentianisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) giáo lý dòng Thánh Va-lăng-tanh Danh từ giống đực (tôn giáo) giáo lý dòng Thánh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top