Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vaisselle

Mục lục

Danh từ giống cái

Bát đĩa
Laver la vaisselle
rửa bát đĩa
eau de vaisselle
nước rửa bát
faire la vaisselle
rửa bát dĩa
s'envoyer vaisselle à la tête
đánh nhau
vaisselle plate
bát đĩa bằng vàng bạc đúc
vaisselle vinaire
dụng cụ hái nho và làm rượu vang

Xem thêm các từ khác

  • Vaissellerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm thùng chậu 1.2 Thùng chậu Danh từ giống cái Nghề làm thùng chậu Thùng chậu
  • Vajra

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) lưỡi tầm sét (của bồ tát để đánh quỷ) Danh từ giống đực (tôn giáo) lưỡi...
  • Val

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều vaux, vals) 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thung lũng, lũng (nay còn dùng trong tên địa điểm)...
  • Valable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có giá trị 1.2 Còn giá trị, còn hiệu lực 1.3 Chấp nhận được Tính từ Có giá trị Oeuvre valable...
  • Valablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) có hiệu lực 1.2 Đúng cách, hợp thức Phó từ (một cách) có hiệu lực Agir valablement hành...
  • Valanginien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) kỳ valangi; bậc valangi Danh từ giống đực (địa lý, địa chất)...
  • Valaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) xứ Va-la-si (ở Ru-ma-ni) Tính từ (sử học) (thuộc) xứ Va-la-si (ở Ru-ma-ni)
  • Valat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rãnh tiêu nước mưa Danh từ giống đực Rãnh tiêu nước mưa
  • Valdinguer

    Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ dinguer dinguer
  • Valence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) hóa trị 1.2 Cam valenxia ( Tây Ban Nha) Danh từ giống cái ( hóa học) hóa trị Valence...
  • Valence-gramme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) hóa trị gam Danh từ giống cái ( hóa học) hóa trị gam
  • Valencianite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) valenxianit Danh từ giống cái (khoáng vật học) valenxianit
  • Valencien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Va-lăng-xi-a (thành phố Tây Ban Nha) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Va-lăng-xi-a...
  • Valencienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái valencien valencien
  • Valenciennes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ren valăng xiên (sản xuất ở Va-lăng-xiên, Bắc Pháp) Danh từ giống cái Ren valăng xiên (sản...
  • Valentianisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) giáo lý dòng Thánh Va-lăng-tanh Danh từ giống đực (tôn giáo) giáo lý dòng Thánh...
  • Valentiel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (thuộc) hóa trị Tính từ ( hóa học) (thuộc) hóa trị électrons valentiels electron hóa trị
  • Valentielle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái valentiel valentiel
  • Valentin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ý trung nhân ngày hội (chàng trai được con gái chọn làm ý trung nhân...
  • Valentine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thiếu nữ chọn ý trung nhân ngày hội Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top